Giải nhà nghề Mỹ - 24/10/2024 02:30
SVĐ: Providence Park
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.90 3.0 0.84
- - -
- - -
3.10 3.90 2.10
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
3.50 2.40 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Gauld
20’ -
23’
Đang cập nhật
Diego Chará
-
Mathías Laborda
Brian White
24’ -
Stuart Armstrong
R. Gauld
31’ -
46’
Dario Župarić
Eric Miller
-
Fafà Picault
Stuart Armstrong
52’ -
Đang cập nhật
Yohei Takaoka
54’ -
Stuart Armstrong
R. Gauld
59’ -
Brian White
Levonte Johnson
63’ -
R. Gauld
Kamal Miller
64’ -
65’
Antony Alves
Ryan Raposo
-
70’
Đang cập nhật
Evander
-
Fafà Picault
Damir Kreilach
76’ -
Andrés Cubas
Sebastian Berhalter
83’ -
Đang cập nhật
Ryan Raposo
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
45%
55%
4
3
13
7
446
541
12
12
8
4
6
0
Vancouver Whitecaps Portland Timbers
Vancouver Whitecaps 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
4-3-2-1 Portland Timbers
Huấn luyện viên: Phil Neville
24
Brian White
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
11
Fafà Picault
11
Fafà Picault
25
R. Gauld
10
Evander
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
14
Jonathan Rodríguez
14
Jonathan Rodríguez
11
Antony Alves
11
Antony Alves
11
Antony Alves
9
Felipe Mora
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
43 | 16 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Gauld Tiền vệ |
41 | 12 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Fafà Picault Tiền vệ |
37 | 10 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evander Tiền vệ |
60 | 26 | 23 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
50 | 21 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
32 | 16 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Antony Alves Tiền vệ |
46 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
72 | 3 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
61 | 3 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
2 Miguel Araujo Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 James Pantemis Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ |
47 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Déiber Caicedo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Ali Ahmed Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Levonte Johnson Tiền đạo |
43 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Finn Surman Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Marvin Loría Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Moreno Tiền đạo |
71 | 10 | 16 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Mason Toye Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eric Miller Hậu vệ |
72 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 1
(1-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 0
(2-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
3 : 2
(2-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 3
(0-2)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
3 : 1
(2-1)
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
80% 20% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver Whitecaps
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Real Salt Lake Vancouver Whitecaps |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
X
|
Portland Timbers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Seattle Sounders Portland Timbers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1 0.93 |
0.98 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Portland Timbers Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.84 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22