Giải nhà nghề Mỹ - 04/11/2024 01:45
SVĐ: BC Place Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.93
0.86 2.75 1.00
- - -
- - -
2.50 3.70 2.70
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.92 0 0.95
0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
3.00 2.30 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Gauld
10’ -
Đang cập nhật
Ryan Hollingshead
13’ -
41’
Đang cập nhật
Denis Bouanga
-
Đang cập nhật
Ali Ahmed
50’ -
Đang cập nhật
Sebastian Berhalter
57’ -
63’
Timothy Tillman
Alessandro Schöpf
-
Sebastian Berhalter
David Martinez
64’ -
Đang cập nhật
Eddie Segura
68’ -
Sam Adekugbe
Bjorn Utvik
74’ -
76’
Ryan Hollingshead
Kei Kamara
-
Stuart Armstrong
Ralph Priso
82’ -
84’
Đang cập nhật
Jesús Murillo
-
89’
Đang cập nhật
Eddie Segura
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
44%
56%
4
1
15
11
383
481
17
15
2
5
0
1
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps 4-3-3
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
4-3-3 Los Angeles FC
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
24
Brian White
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
99
Denis Bouanga
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
45 | 17 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Gauld Tiền vệ |
43 | 15 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Fafà Picault Tiền vệ |
39 | 10 | 7 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Sebastian Berhalter Hậu vệ |
49 | 4 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Ali Ahmed Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
48 | 34 | 20 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Bogusz Tiền đạo |
49 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Cristian Olivera Tiền vệ |
32 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
41 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
45 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Sergi Palencia Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Aaron Long Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Ralph Priso Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Déiber Caicedo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thomas Hasal Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
39 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesús Murillo Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Marlon Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Campos Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
2 : 1
(1-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 2
(0-1)
Los Angeles FC
Leagues Cup
Los Angeles FC
2 : 2
(0-2)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
3 : 0
(2-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
0 : 1
(0-1)
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps
Los Angeles FC
80% 0% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver Whitecaps
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
24/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
5 0 (3) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Real Salt Lake Vancouver Whitecaps |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Los Angeles FC
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
20/10/2024 |
Los Angeles FC SJ Earthquakes |
3 1 (0) (1) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.95 3.75 0.81 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Sporting KC Los Angeles FC |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 3.0 1.00 |
T
|
H
|
|
03/10/2024 |
Los Angeles FC St. Louis City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.87 3.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18