Giải nhà nghề Mỹ - 29/09/2024 02:30
SVĐ: BC Place Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.95 3.25 0.93
- - -
- - -
2.00 4.10 3.25
0.92 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.95 1.5 0.75
- - -
- - -
2.50 2.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Sebastian Berhalter
Brian White
3’ -
10’
Đang cập nhật
Kamal Miller
-
Đang cập nhật
Alessandro Schöpf
39’ -
43’
Santiago Moreno
Jonathan Rodríguez
-
Ryan Raposo
Sam Adekugbe
63’ -
Alessandro Schöpf
Stuart Armstrong
70’ -
Fafà Picault
Déiber Caicedo
80’ -
83’
Felipe Mora
Tega Ikoba
-
90’
Santiago Moreno
Marvin Loría
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
53%
47%
4
2
10
7
498
426
11
12
3
5
1
1
Vancouver Whitecaps Portland Timbers
Vancouver Whitecaps 3-4-3
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
3-4-3 Portland Timbers
Huấn luyện viên: Phil Neville
24
Brian White
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
7
Ryan Raposo
7
Ryan Raposo
7
Ryan Raposo
7
Ryan Raposo
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
9
Felipe Mora
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
30
Santiago Moreno
30
Santiago Moreno
11
Antony Alves
11
Antony Alves
11
Antony Alves
14
Jonathan Rodríguez
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
38 | 15 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Fafà Picault Tiền vệ |
34 | 10 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Levonte Johnson Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Felipe Mora Tiền đạo |
46 | 21 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
28 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Moreno Tiền vệ |
68 | 10 | 15 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Antony Alves Tiền vệ |
42 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
68 | 3 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
2 Miguel Araujo Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Déiber Caicedo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ralph Priso Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Édier Ocampo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Finn Surman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Tega Ikoba Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 James Pantemis Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eric Miller Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Zac McGraw Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
44 Marvin Loría Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
57 | 3 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 0
(2-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
3 : 2
(2-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 3
(0-2)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
3 : 1
(2-1)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 0
(0-0)
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver Whitecaps
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Toronto |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
LA Galaxy Vancouver Whitecaps |
4 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Houston Dynamo Vancouver Whitecaps |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 3.0 0.74 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Vancouver Whitecaps SJ Earthquakes |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.91 3.25 0.99 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Portland Timbers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Portland Timbers LA Galaxy |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Colorado Rapids Portland Timbers |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Portland Timbers Seattle Sounders |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Portland Timbers St. Louis City |
4 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20