Giải nhà nghề Mỹ - 20/10/2024 01:00
SVĐ: Lumen Field
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.93
0.98 3.25 0.91
- - -
- - -
1.57 4.50 5.00
0.81 10 1.00
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.85 1.25 -0.98
- - -
- - -
2.05 2.60 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nouhou Tolo
23’ -
24’
Đang cập nhật
Phil Neville
-
Albert Rusnák
Yeimar Gómez Andrade
37’ -
Đang cập nhật
Paul Rothrock
59’ -
62’
Cristhian Paredes
David Ayala
-
Đang cập nhật
Obed Vargas
65’ -
68’
Evander
Antony Alves
-
Đang cập nhật
Obed Vargas
69’ -
Pedro de la Vega
Reed Baker-Whiting
73’ -
81’
Felipe Mora
Mason Toye
-
85’
Claudio Bravo
Eric Miller
-
Paul Rothrock
Georgi Minoungou
86’ -
Nouhou Tolo
Raúl Ruidíaz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
49%
51%
1
6
14
16
456
480
17
7
7
2
2
0
Seattle Sounders Portland Timbers
Seattle Sounders 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Brian Schmetzer
4-2-3-1 Portland Timbers
Huấn luyện viên: Phil Neville
13
Jordan Morris
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
14
Paul Rothrock
14
Paul Rothrock
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
11
Albert Rusnák
10
Evander
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
14
Jonathan Rodríguez
14
Jonathan Rodríguez
11
Antony Alves
11
Antony Alves
11
Antony Alves
9
Felipe Mora
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jordan Morris Tiền đạo |
42 | 18 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Albert Rusnák Tiền vệ |
40 | 11 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Paul Rothrock Tiền vệ |
42 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Jackson Ragen Hậu vệ |
43 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Alex Roldán Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Obed Vargas Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cristian Roldán Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro de la Vega Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Yeimar Gómez Andrade Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Stefan Frei Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Nouhou Tolo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evander Tiền vệ |
59 | 26 | 22 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
49 | 21 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
31 | 16 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Antony Alves Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
71 | 3 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
69 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
60 | 3 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
41 James Pantemis Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Finn Surman Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nathan Cardoso Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Paulo Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonathan Bell Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Musovski Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
75 Danny Leyva Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Andy Thomas Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Raúl Ruidíaz Tiền đạo |
33 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
93 Georgi Minoungou Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Reed Baker-Whiting Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Eric Miller Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Mason Toye Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Marvin Loría Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
17 Tega Ikoba Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Seattle Sounders
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
1 : 0
(0-0)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
1 : 2
(1-1)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
2 : 2
(2-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
0 : 0
(0-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
4 : 1
(0-0)
Seattle Sounders
Seattle Sounders
Portland Timbers
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Seattle Sounders
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Colorado Rapids Seattle Sounders |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Seattle Sounders SJ Earthquakes |
2 2 (2) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Seattle Sounders Sporting KC |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Portland Timbers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Portland Timbers Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.84 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Portland Timbers LA Galaxy |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 19