Giải nhà nghề Mỹ - 22/09/2024 00:30
SVĐ: Minato Soccer Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.86 3.0 0.82
- - -
- - -
2.10 3.60 3.25
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
1.00 1.25 0.86
- - -
- - -
2.62 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alan Velasco
20’ -
Đang cập nhật
Petar Musa
28’ -
Petar Musa
Logan Farrington
38’ -
46’
Ryan Hollingshead
Sergi Palencia
-
Đang cập nhật
Omar Gonzalez
51’ -
57’
Đang cập nhật
Eddie Segura
-
59’
David Martinez
Denis Bouanga
-
Logan Farrington
Patrickson Delgado
60’ -
Jesús Ferreira
Logan Farrington
62’ -
66’
Maxime Chanot
Aaron Long
-
Ruan
Sam Junqua
68’ -
Đang cập nhật
Asier Illarramendi
85’ -
86’
Omar Campos
Eduard Atuesta
-
Patrickson Delgado
Tsiki Ntsabeleng
87’ -
90’
Đang cập nhật
Aaron Long
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
47%
53%
3
4
15
19
439
487
17
15
7
4
1
1
Dallas Los Angeles FC
Dallas 3-4-3
Huấn luyện viên: Peter Luccin
3-4-3 Los Angeles FC
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
9
Petar Musa
6
Patrickson Delgado
6
Patrickson Delgado
6
Patrickson Delgado
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
6
Patrickson Delgado
6
Patrickson Delgado
6
Patrickson Delgado
23
Kei Kamara
27
Nathan Ordaz
27
Nathan Ordaz
27
Nathan Ordaz
27
Nathan Ordaz
30
David Martinez
30
David Martinez
30
David Martinez
30
David Martinez
30
David Martinez
30
David Martinez
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Petar Musa Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Ferreira Tiền đạo |
24 | 7 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Arriola Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Patrickson Delgado Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alan Velasco Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Asier Illarramendi Tiền vệ |
26 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Farfan Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Sebastien Ibeagha Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Ruan Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Maarten Paes Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Omar Gonzalez Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kei Kamara Tiền đạo |
31 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
33 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ |
38 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Nathan Ordaz Tiền đạo |
42 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Omar Campos Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ema Twumasi Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Logan Farrington Tiền đạo |
34 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Jimmy Maurer Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Nolan Norris Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Sebastian Lletget Tiền vệ |
34 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Sam Junqua Hậu vệ |
39 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Nkosi Burgess Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernard Kamungo Tiền đạo |
38 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sergi Palencia Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
31 David Ochoa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
41 | 31 | 17 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ |
41 | 19 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Aaron Long Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Diego Rosales Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Erik Dueñas Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Dallas
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
1 : 0
(0-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
2 : 0
(0-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
2 : 1
(1-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
2 : 1
(0-1)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
3 : 1
(1-1)
Dallas
Dallas
Los Angeles FC
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dallas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Dallas Colorado Rapids |
2 3 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
DC United Dallas |
3 4 (2) (4) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
01/08/2024 |
Dallas Juárez |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Los Angeles FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
LA Galaxy Los Angeles FC |
4 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Houston Dynamo Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
0.66 -0.25 1.17 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Los Angeles FC Houston Dynamo |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
29/08/2024 |
Seattle Sounders Los Angeles FC |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.97 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 32