Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 00:30
SVĐ: Shell Energy Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.93 3.0 0.95
- - -
- - -
1.50 4.33 6.50
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.96 1.25 0.90
- - -
- - -
2.00 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Steres
8’ -
Amine Bassi
Ezequiel Ponce
46’ -
Adalberto Carrasquilla
Ezequiel Ponce
50’ -
54’
Đang cập nhật
Carles Gil
-
Adalberto Carrasquilla
Erik Sviatchenko
68’ -
73’
Luca Langoni
Emmanuel Boateng
-
Ibrahim Aliyu
Orrin McKinze Gaines II.
77’ -
78’
Matt Polster
Ian Harkes
-
83’
Peyton Miller
Tim Parker
-
84’
Xavier Arreaga
Nacho Gil
-
Daniel Steres
Tate Schmitt
87’ -
Franco Escobar
Ethan Bartlow
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
3
6
14
14
504
409
22
17
8
4
1
0
Houston Dynamo New England
Houston Dynamo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Olsen
4-2-3-1 New England
Huấn luyện viên: Caleb Porter
18
Ibrahim Aliyu
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
15
Latif Blessing
10
Carles Gil
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
17
Bobby Wood
17
Bobby Wood
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
47
Esmir Bajraktarević
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Aliyu Tiền vệ |
43 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Latif Blessing Tiền vệ |
32 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Sebastian Kowalczyk Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Amine Bassi Tiền vệ |
40 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
35 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Micael Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Erik Sviatchenko Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Franco Escobar Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Steres Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Artur Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Carles Gil Tiền vệ |
34 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Esmir Bajraktarević Tiền vệ |
40 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bobby Wood Tiền đạo |
31 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
7 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaž Ivačič Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastián Ferreira Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Bradley Smith Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Júnior Moreno Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Ezequiel Ponce Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Tate Schmitt Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
37 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tim Parker Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Nick Lima Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Houston Dynamo
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
3 : 0
(1-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
3 : 1
(1-0)
New England
Houston Dynamo
New England
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Houston Dynamo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Houston Dynamo Vancouver Whitecaps |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 3.0 0.74 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Houston Dynamo Real Salt Lake |
4 1 (2) (0) |
- - - |
1.03 3.0 0.86 |
T
|
||
08/09/2024 |
Houston Dynamo Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
0.66 -0.25 1.17 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
X
|
New England
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Orlando City New England |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
New England St. Louis City |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 23