GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 00:30

SVĐ: Shell Energy Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.98

0.93 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 6.50

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.96 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Daniel Steres

    8’
  • Amine Bassi

    Ezequiel Ponce

    46’
  • Adalberto Carrasquilla

    Ezequiel Ponce

    50’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Carles Gil

  • Adalberto Carrasquilla

    Erik Sviatchenko

    68’
  • 73’

    Luca Langoni

    Emmanuel Boateng

  • Ibrahim Aliyu

    Orrin McKinze Gaines II.

    77’
  • 78’

    Matt Polster

    Ian Harkes

  • 83’

    Peyton Miller

    Tim Parker

  • 84’

    Xavier Arreaga

    Nacho Gil

  • Daniel Steres

    Tate Schmitt

    87’
  • Franco Escobar

    Ethan Bartlow

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 03/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shell Energy Stadium

  • Trọng tài chính:

    F. Bazakos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ben Olsen

  • Ngày sinh:

    03-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:48, H:25, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Caleb Porter

  • Ngày sinh:

    18-02-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:53, H:34, B:55)

5

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

6

14

Phạm lỗi

14

504

Tổng số đường chuyền

409

22

Dứt điểm

17

8

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Houston Dynamo New England

Đội hình

Houston Dynamo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ben Olsen

Houston Dynamo VS New England

4-2-3-1 New England

Huấn luyện viên: Caleb Porter

18

Ibrahim Aliyu

20

Adalberto Carrasquilla

20

Adalberto Carrasquilla

20

Adalberto Carrasquilla

20

Adalberto Carrasquilla

27

Sebastian Kowalczyk

27

Sebastian Kowalczyk

8

Amine Bassi

8

Amine Bassi

8

Amine Bassi

15

Latif Blessing

10

Carles Gil

15

Brandon Bye

15

Brandon Bye

15

Brandon Bye

15

Brandon Bye

17

Bobby Wood

17

Bobby Wood

41

Luca Langoni

41

Luca Langoni

41

Luca Langoni

47

Esmir Bajraktarević

Đội hình xuất phát

Houston Dynamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ibrahim Aliyu Tiền vệ

43 6 6 4 0 Tiền vệ

15

Latif Blessing Tiền vệ

32 6 1 1 0 Tiền vệ

27

Sebastian Kowalczyk Tiền đạo

38 5 1 7 0 Tiền đạo

8

Amine Bassi Tiền vệ

40 4 8 4 0 Tiền vệ

20

Adalberto Carrasquilla Tiền vệ

35 4 5 6 0 Tiền vệ

31

Micael Hậu vệ

42 3 0 7 0 Hậu vệ

28

Erik Sviatchenko Hậu vệ

40 2 3 2 0 Hậu vệ

2

Franco Escobar Hậu vệ

32 2 2 14 0 Hậu vệ

5

Daniel Steres Hậu vệ

40 1 2 5 0 Hậu vệ

6

Artur Tiền vệ

43 0 1 6 0 Tiền vệ

12

Steve Clark Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn

New England

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Carles Gil Tiền vệ

34 6 9 7 0 Tiền vệ

47

Esmir Bajraktarević Tiền vệ

40 5 4 1 0 Tiền vệ

17

Bobby Wood Tiền đạo

31 5 1 2 0 Tiền đạo

41

Luca Langoni Tiền vệ

7 2 2 0 0 Tiền vệ

15

Brandon Bye Hậu vệ

18 1 3 0 0 Hậu vệ

2

Dave Romney Hậu vệ

44 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Peyton Miller Hậu vệ

13 0 2 2 0 Hậu vệ

8

Matt Polster Tiền vệ

39 0 2 11 0 Tiền vệ

31

Aljaž Ivačič Thủ môn

24 0 0 3 0 Thủ môn

3

Xavier Arreaga Hậu vệ

23 0 0 6 0 Hậu vệ

80

Alhassan Yusuf Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Houston Dynamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastián Ferreira Tiền đạo

26 5 3 2 0 Tiền đạo

3

Bradley Smith Hậu vệ

43 2 2 1 0 Hậu vệ

4

Ethan Bartlow Hậu vệ

41 0 1 1 0 Hậu vệ

24

Júnior Moreno Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Andrew Tarbell Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

14

Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

35

Brooklyn Raines Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Ezequiel Ponce Tiền đạo

10 4 0 3 0 Tiền đạo

22

Tate Schmitt Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

New England

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Giacomo Vrioni Tiền đạo

37 15 3 8 1 Tiền đạo

28

Mark-Anthony Kaye Tiền vệ

37 1 0 3 0 Tiền vệ

88

Andrew Farrell Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tim Parker Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Nacho Gil Tiền vệ

24 2 2 2 0 Tiền vệ

14

Ian Harkes Tiền vệ

43 1 0 6 0 Tiền vệ

36

Earl Edwards Jr. Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

18

Emmanuel Boateng Tiền vệ

40 2 2 2 0 Tiền vệ

12

Nick Lima Hậu vệ

35 2 1 2 0 Hậu vệ

Houston Dynamo

New England

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Houston Dynamo: 1T - 0H - 1B) (New England: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/03/2023

Giải nhà nghề Mỹ

New England

3 : 0

(1-0)

Houston Dynamo

14/09/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Houston Dynamo

3 : 1

(1-0)

New England

Phong độ gần nhất

Houston Dynamo

Phong độ

New England

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Houston Dynamo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

29/09/2024

Seattle Sounders

Houston Dynamo

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.5 0.97

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

22/09/2024

Austin

Houston Dynamo

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.83 2.5 0.95

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

19/09/2024

Houston Dynamo

Vancouver Whitecaps

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.95 3.0 0.74

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

15/09/2024

Houston Dynamo

Real Salt Lake

4 1

(2) (0)

- - -

1.03 3.0 0.86

T

Giải nhà nghề Mỹ

08/09/2024

Houston Dynamo

Los Angeles FC

0 0

(0) (0)

0.66 -0.25 1.17

0.90 2.75 0.82

B
X

New England

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

New England

Nashville SC

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.87 2.75 0.85

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

Charlotte

New England

4 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.93 3.0 0.76

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New England

CF Montréal

2 2

(2) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 3.0 0.95

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Orlando City

New England

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 3.25 0.86

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

07/09/2024

New England

St. Louis City

2 2

(2) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 3.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất