New England
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1995
Huấn luyện viên: Caleb Porter
Sân vận động: Gillette Stadium
19/10
Inter Miami
New England
6 : 2
2 : 2
New England
-0.98 -1.5 0.82
0.94 3.75 0.94
0.94 3.75 0.94
12/10
Columbus Crew
New England
4 : 0
2 : 0
New England
0.97 -1.5 0.87
0.91 3.5 0.84
0.91 3.5 0.84
05/10
New England
DC United
1 : 2
0 : 2
DC United
0.66 +0.25 0.77
0.90 3.25 0.99
0.90 3.25 0.99
03/10
Houston Dynamo
New England
2 : 1
0 : 0
New England
0.82 -1.0 -0.98
0.93 3.0 0.95
0.93 3.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ |
146 | 34 | 48 | 20 | 0 | 33 | Tiền vệ |
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
83 | 22 | 5 | 10 | 1 | 27 | Tiền đạo |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
136 | 7 | 16 | 10 | 0 | 30 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
159 | 7 | 4 | 40 | 1 | 32 | Tiền vệ |
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Tiền đạo |
40 | 6 | 4 | 5 | 2 | 23 | Tiền đạo |
24 DeJuan Jones Hậu vệ |
151 | 5 | 19 | 13 | 1 | 28 | Hậu vệ |
47 Esmir Bajraktarevic Tiền đạo |
81 | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | Tiền đạo |
29 Noel Buck Tiền vệ |
71 | 5 | 2 | 5 | 0 | 20 | Tiền vệ |
4 Frederick Henry Kessler Hậu vệ |
121 | 5 | 0 | 22 | 0 | 27 | Hậu vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
173 | 3 | 0 | 13 | 1 | 33 | Hậu vệ |