GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

New England

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Caleb Porter

Sân vận động: Gillette Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

New England

New England

New York RB

New York RB

0 : 0

0 : 0

New York RB

New York RB

0-0

15/03

0-0

15/03

New York City

New York City

New England

New England

0 : 0

0 : 0

New England

New England

0-0

09/03

0-0

09/03

New England

New England

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0 : 0

0 : 0

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0-0

02/03

0-0

02/03

New England

New England

Columbus Crew

Columbus Crew

0 : 0

0 : 0

Columbus Crew

Columbus Crew

0-0

23/02

0-0

23/02

Nashville SC

Nashville SC

New England

New England

0 : 0

0 : 0

New England

New England

0-0

19/10

10-1

19/10

Inter Miami

Inter Miami

New England

New England

6 : 2

2 : 2

New England

New England

10-1

-0.98 -1.5 0.82

0.94 3.75 0.94

0.94 3.75 0.94

12/10

5-1

12/10

Columbus Crew

Columbus Crew

New England

New England

4 : 0

2 : 0

New England

New England

5-1

0.97 -1.5 0.87

0.91 3.5 0.84

0.91 3.5 0.84

05/10

6-7

05/10

New England

New England

DC United

DC United

1 : 2

0 : 2

DC United

DC United

6-7

0.66 +0.25 0.77

0.90 3.25 0.99

0.90 3.25 0.99

03/10

5-5

03/10

Houston Dynamo

Houston Dynamo

New England

New England

2 : 1

0 : 0

New England

New England

5-5

0.82 -1.0 -0.98

0.93 3.0 0.95

0.93 3.0 0.95

28/09

8-3

28/09

New England

New England

Nashville SC

Nashville SC

1 : 0

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

8-3

0.80 -0.25 -0.95

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ

146 34 48 20 0 33 Tiền vệ

9

Giacomo Vrioni Tiền đạo

83 22 5 10 1 27 Tiền đạo

15

Brandon Bye Hậu vệ

136 7 16 10 0 30 Hậu vệ

8

Matt Polster Tiền vệ

159 7 4 40 1 32 Tiền vệ

11

Dylan Felipe Borrero Caicedo Tiền đạo

40 6 4 5 2 23 Tiền đạo

24

DeJuan Jones Hậu vệ

151 5 19 13 1 28 Hậu vệ

47

Esmir Bajraktarevic Tiền đạo

81 5 4 1 0 20 Tiền đạo

29

Noel Buck Tiền vệ

71 5 2 5 0 20 Tiền vệ

4

Frederick Henry Kessler Hậu vệ

121 5 0 22 0 27 Hậu vệ

88

Andrew Farrell Hậu vệ

173 3 0 13 1 33 Hậu vệ