Giải nhà nghề Mỹ - 02/03/2025 00:30
SVĐ: Gillette Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
New England Columbus Crew
New England 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Columbus Crew
Huấn luyện viên:
9
Giacomo Vrioni
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
47
E. Bajraktarević
9
Cucho Hernández
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
10
Diego Rossi
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
40 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
47 E. Bajraktarević Tiền vệ |
41 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 William Sands Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaz Ivacic Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền vệ |
40 | 23 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Diego Rossi Tiền vệ |
47 | 21 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Farsi Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 DeJuan Jones Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Steven Moreira Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sean Zawadzki Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bobby Wood Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tim Parker Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
41 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Ramirez Tiền đạo |
42 | 9 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Derrick Jones Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
New England
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
4 : 0
(2-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 5
(1-3)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 2
(0-1)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
1 : 1
(0-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
0 : 0
(0-0)
New England
New England
Columbus Crew
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
New England
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Nashville SC New England |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Inter Miami New England |
6 2 (2) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
Columbus Crew
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Columbus Crew Chicago Fire |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13