GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Columbus Crew

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Wilfried Nancy

Sân vận động: MAPFRE Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

San Diego

San Diego

Columbus Crew

Columbus Crew

0 : 0

0 : 0

Columbus Crew

Columbus Crew

0-0

12/03

0-0

12/03

Columbus Crew

Columbus Crew

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

08/03

0-0

08/03

Columbus Crew

Columbus Crew

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0 : 0

0 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0-0

02/03

0-0

02/03

New England

New England

Columbus Crew

Columbus Crew

0 : 0

0 : 0

Columbus Crew

Columbus Crew

0-0

23/02

0-0

23/02

Columbus Crew

Columbus Crew

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

03/11

3-5

03/11

New York RB

New York RB

Columbus Crew

Columbus Crew

2 : 2

0 : 0

Columbus Crew

Columbus Crew

3-5

-0.95 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

29/10

5-4

29/10

Columbus Crew

Columbus Crew

New York RB

New York RB

0 : 1

0 : 1

New York RB

New York RB

5-4

1.00 -0.75 0.85

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

19/10

4-4

19/10

New York RB

New York RB

Columbus Crew

Columbus Crew

2 : 3

0 : 2

Columbus Crew

Columbus Crew

4-4

0.85 -0.25 1.00

0.90 3.0 0.86

0.90 3.0 0.86

12/10

5-1

12/10

Columbus Crew

Columbus Crew

New England

New England

4 : 0

2 : 0

New England

New England

5-1

0.97 -1.5 0.87

0.91 3.5 0.84

0.91 3.5 0.84

05/10

9-2

05/10

Columbus Crew

Columbus Crew

Philadelphia Union

Philadelphia Union

3 : 2

2 : 1

Philadelphia Union

Philadelphia Union

9-2

0.87 -0.75 0.97

0.93 3.5 0.93

0.93 3.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Juan Camilo Hernández Suárez Tiền đạo

93 56 24 15 2 26 Tiền đạo

19

Jacen Russell-Rowe Tiền đạo

88 12 7 3 0 23 Tiền đạo

6

Darlington Nagbe Tiền vệ

180 12 6 16 0 35 Tiền vệ

20

Alexandru Irinel Măţan Tiền đạo

134 8 13 6 0 26 Tiền đạo

14

Yaw Yeboah Tiền đạo

120 6 12 8 0 28 Tiền đạo

25

Sean Zawadzki Tiền vệ

93 6 2 11 0 25 Tiền vệ

23

Mohamed Farsi Tiền vệ

97 5 9 2 0 26 Tiền vệ

31

Steven Moreira Hậu vệ

128 4 15 10 0 31 Hậu vệ

3

William Sands Hậu vệ

68 0 2 3 0 25 Hậu vệ

24

Evan Bush Thủ môn

127 0 0 1 0 39 Thủ môn