Giải nhà nghề Mỹ - 12/10/2024 23:30
SVĐ: MAPFRE Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.87
0.91 3.5 0.84
- - -
- - -
1.38 5.50 7.00
0.95 10 0.86
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
1.80 2.87 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Aziel Jackson
DeJuan Jones
5’ -
Dylan Chambost
Alexandru Mățan
14’ -
51’
Đang cập nhật
Dave Romney
-
Darlington Nagbe
Derrick Jones
61’ -
Rudy Camacho
Alexandru Mățan
64’ -
65’
Matt Polster
Nacho Gil
-
Maximilian Arfsten
Marcelo Herrera
68’ -
Derrick Jones
Alexandru Mățan
72’ -
73’
Giacomo Vrioni
Yaw Yeboah
-
74’
Luca Langoni
Emmanuel Boateng
-
79’
Đang cập nhật
Emmanuel Boateng
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
56%
44%
2
4
6
10
577
444
21
8
8
2
1
1
Columbus Crew New England
Columbus Crew 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Wilfried Nancy
3-4-2-1 New England
Huấn luyện viên: Caleb Porter
10
Diego Rossi
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
20
Alexandru Mățan
20
Alexandru Mățan
27
Maximilian Arfsten
9
Giacomo Vrioni
28
Mark-Anthony Kaye
28
Mark-Anthony Kaye
28
Mark-Anthony Kaye
28
Mark-Anthony Kaye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
2
Dave Romney
2
Dave Romney
2
Dave Romney
41
Luca Langoni
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Rossi Tiền đạo |
44 | 21 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
47 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Malte Amundsen Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 DeJuan Jones Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Abraham Romero Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
39 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 William Sands Hậu vệ |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaz Ivacic Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Tim Parker Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Derrick Jones Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
47 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
37 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Stanislav Lapkes Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Christian Ramirez Tiền đạo |
41 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nacho Gil Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Tommy McNamara Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nick Lima Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Malcolm Fry Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Jonathan Mensah Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Bobby Wood Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Columbus Crew
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 5
(1-3)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 2
(0-1)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
1 : 1
(0-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
0 : 0
(0-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
2 : 2
(0-1)
Columbus Crew
Columbus Crew
New England
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Columbus Crew
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Columbus Crew América |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Columbus Crew Orlando City |
4 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.94 3.0 0.81 |
T
|
T
|
New England
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20