Giải nhà nghề Mỹ - 03/11/2024 21:30
SVĐ: Red Bull Arena
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.95 -1 3/4 0.80
0.94 2.75 0.92
- - -
- - -
2.35 3.50 2.87
-0.98 9.5 0.81
- - -
- - -
0.80 0 1.00
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.87 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Diego Rossi
-
Đang cập nhật
John Tolkin
2’ -
3’
Đang cập nhật
Christian Ramirez
-
Đang cập nhật
Noah Eile
4’ -
5’
Đang cập nhật
Cucho Hernández
-
Đang cập nhật
Wikelman Carmona
6’ -
7’
Đang cập nhật
Jacen Russell-Rowe
-
Đang cập nhật
Elias Manoel
8’ -
9’
Đang cập nhật
Yevhen Cheberko
-
Đang cập nhật
Emil Forsberg
10’ -
11’
Đang cập nhật
Maximilian Arfsten
-
Đang cập nhật
Sean Nealis
12’ -
13’
Đang cập nhật
Alexandru Mățan
-
Đang cập nhật
Daniel Edelman
14’ -
Đang cập nhật
Felipe Carballo
49’ -
54’
DeJuan Jones
Maximilian Arfsten
-
55’
Cucho Hernández
Maximilian Arfsten
-
Emil Forsberg
Dante Vanzeir
64’ -
Felipe Carballo
Ronald Donkor
66’ -
76’
Dylan Chambost
Alexandru Mățan
-
Đang cập nhật
Emil Forsberg
80’ -
Dante Vanzeir
Wikelman Carmona
83’ -
86’
Mohamed Farsi
Marcelo Herrera
-
L. Morgan
Elias Manoel
88’ -
90’
Đang cập nhật
Cucho Hernández
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
36%
64%
2
4
18
8
309
553
12
18
6
4
2
3
New York RB Columbus Crew
New York RB 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Sandro Schwarz
3-4-2-1 Columbus Crew
Huấn luyện viên: Wilfried Nancy
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
10
Emil Forsberg
10
Emil Forsberg
13
Dante Vanzeir
9
Cucho Hernández
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
10
Diego Rossi
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
31
Steven Moreira
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
38 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
59 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
20 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
73 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
64 | 6 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
68 | 5 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
70 | 2 | 4 | 14 | 3 | Hậu vệ |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
71 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Felipe Carballo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền vệ |
42 | 26 | 14 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Diego Rossi Tiền vệ |
46 | 21 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Farsi Tiền vệ |
43 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Steven Moreira Hậu vệ |
46 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 DeJuan Jones Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sean Zawadzki Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Peter Stroud Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Noah Eile Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
66 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Meara Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
76 | 16 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Julian Hall Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Cory Burke Tiền đạo |
50 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
50 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
42 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Ramirez Tiền đạo |
44 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
40 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Derrick Jones Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
New York RB
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
0 : 1
(0-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 3
(0-2)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
3 : 0
(1-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
2 : 1
(1-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 1
(0-1)
Columbus Crew
New York RB
Columbus Crew
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
New York RB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlanta United New York RB |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
New York RB New York City |
1 5 (1) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Columbus Crew
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19