GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 23:30

SVĐ: MAPFRE Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.93 3.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.33 4.10

0.95 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.98 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.62 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dylan Chambost

    Cucho Hernández

    4’
  • Đang cập nhật

    Marcelo Herrera

    14’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Nathan Harriel

  • Đang cập nhật

    Mohamed Farsi

    41’
  • Darlington Nagbe

    Derrick Jones

    61’
  • 66’

    Danley Jean Jacques

    Alejandro Bedoya

  • Mohamed Farsi

    Maximilian Arfsten

    73’
  • Dylan Chambost

    Cucho Hernández

    76’
  • 78’

    Kai Wagner

    Jack McGlynn

  • Aziel Jackson

    Taha Habroune

    81’
  • Đang cập nhật

    Yevhen Cheberko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    MAPFRE Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Chapman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wilfried Nancy

  • Ngày sinh:

    09-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    171 (T:88, H:36, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jim Curtin

  • Ngày sinh:

    23-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    187 (T:89, H:48, B:50)

9

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

4

Cứu thua

8

9

Phạm lỗi

6

585

Tổng số đường chuyền

359

20

Dứt điểm

11

10

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Columbus Crew Philadelphia Union

Đội hình

Columbus Crew 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Wilfried Nancy

Columbus Crew VS Philadelphia Union

3-4-2-1 Philadelphia Union

Huấn luyện viên: Jim Curtin

9

Cucho Hernández

23

Mohamed Farsi

23

Mohamed Farsi

23

Mohamed Farsi

18

Malte Amundsen

18

Malte Amundsen

18

Malte Amundsen

18

Malte Amundsen

17

Christian Ramirez

17

Christian Ramirez

10

Diego Rossi

10

D. Gazdag

27

Kai Wagner

27

Kai Wagner

27

Kai Wagner

27

Kai Wagner

33

Quinn Sullivan

33

Quinn Sullivan

33

Quinn Sullivan

7

Mikael Uhre

28

T. Baribo

28

T. Baribo

Đội hình xuất phát

Columbus Crew

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cucho Hernández Tiền đạo

39 24 13 6 1 Tiền đạo

10

Diego Rossi Tiền vệ

43 21 9 4 0 Tiền vệ

17

Christian Ramirez Tiền vệ

40 11 7 0 0 Tiền vệ

23

Mohamed Farsi Tiền vệ

41 3 4 1 0 Tiền vệ

18

Malte Amundsen Hậu vệ

45 2 2 6 0 Hậu vệ

12

DeJuan Jones Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Marcelo Herrera Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Yevhen Cheberko Hậu vệ

45 1 0 5 0 Hậu vệ

7

Dylan Chambost Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Darlington Nagbe Tiền vệ

45 0 2 4 0 Tiền vệ

28

Patrick Schulte Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

Philadelphia Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

D. Gazdag Tiền vệ

45 23 8 9 0 Tiền vệ

7

Mikael Uhre Tiền đạo

46 14 5 7 0 Tiền đạo

28

T. Baribo Tiền đạo

40 14 2 2 1 Tiền đạo

33

Quinn Sullivan Tiền vệ

49 6 11 5 0 Tiền vệ

27

Kai Wagner Hậu vệ

50 3 13 11 0 Hậu vệ

26

Nathan Harriel Hậu vệ

44 3 5 4 0 Hậu vệ

5

Jakob Glesnes Hậu vệ

49 3 2 5 0 Hậu vệ

3

Jack Elliott Hậu vệ

46 1 3 8 2 Hậu vệ

31

Leon Flach Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

18

Andre Blake Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

21

Danley Jean Jacques Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Columbus Crew

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jacen Russell-Rowe Tiền đạo

36 8 3 0 0 Tiền đạo

1

Nicholas Hagen Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

5

Derrick Jones Tiền vệ

42 0 0 3 1 Tiền vệ

16

Taha Habroune Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Alexandru Mățan Tiền vệ

38 3 4 3 0 Tiền vệ

22

Abraham Romero Thủ môn

2 0 0 0 1 Thủ môn

14

Yaw Yeboah Tiền vệ

46 1 6 4 0 Tiền vệ

27

Maximilian Arfsten Tiền vệ

46 4 7 1 0 Tiền vệ

13

Aziel Jackson Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

Philadelphia Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Samuel Adeniran Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jesus Bueno Tiền vệ

48 5 3 3 0 Tiền vệ

15

Olivier Mbaizo Hậu vệ

45 0 1 5 0 Hậu vệ

14

Jeremy Rafanello Tiền vệ

50 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Cavan Sullivan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Alejandro Bedoya Tiền vệ

40 4 2 8 0 Tiền vệ

25

Chris Donovan Tiền đạo

50 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Jack McGlynn Tiền vệ

44 4 8 3 0 Tiền vệ

76

Andrew Rick Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Columbus Crew

Philadelphia Union

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Columbus Crew: 2T - 2H - 1B) (Philadelphia Union: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/08/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Philadelphia Union

0 : 1

(0-0)

Columbus Crew

21/08/2024

Leagues Cup

Columbus Crew

3 : 1

(2-1)

Philadelphia Union

30/09/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Columbus Crew

1 : 1

(0-0)

Philadelphia Union

26/02/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Philadelphia Union

4 : 1

(1-1)

Columbus Crew

03/07/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Columbus Crew

0 : 0

(0-0)

Philadelphia Union

Phong độ gần nhất

Columbus Crew

Phong độ

Philadelphia Union

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
2.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Columbus Crew

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

Columbus Crew

Inter Miami

2 3

(0) (2)

0.82 -0.25 1.02

0.90 3.5 0.88

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

DC United

Columbus Crew

2 2

(1) (0)

0.89 +0 0.90

0.78 3.0 0.98

H
T

Campeones Cup

25/09/2024

Columbus Crew

América

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.83 2.75 0.89

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

Columbus Crew

Orlando City

4 3

(1) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.94 3.0 0.81

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

Toronto

Columbus Crew

0 2

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.84 2.75 0.91

T
X

Philadelphia Union

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

Orlando City

Philadelphia Union

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.83

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

Philadelphia Union

Atlanta United

1 1

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.93 3.25 0.97

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

22/09/2024

Philadelphia Union

DC United

4 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.25 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New York City

Philadelphia Union

1 5

(1) (3)

0.87 -0.75 0.97

0.94 3.25 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Inter Miami

Philadelphia Union

3 1

(2) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.97 3.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất