Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 23:30
SVĐ: MAPFRE Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.93 3.5 0.93
- - -
- - -
1.75 4.33 4.10
0.95 10 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.98 1.5 0.92
- - -
- - -
2.20 2.62 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dylan Chambost
Cucho Hernández
4’ -
Đang cập nhật
Marcelo Herrera
14’ -
25’
Đang cập nhật
Nathan Harriel
-
Đang cập nhật
Mohamed Farsi
41’ -
Darlington Nagbe
Derrick Jones
61’ -
66’
Danley Jean Jacques
Alejandro Bedoya
-
Mohamed Farsi
Maximilian Arfsten
73’ -
Dylan Chambost
Cucho Hernández
76’ -
78’
Kai Wagner
Jack McGlynn
-
Aziel Jackson
Taha Habroune
81’ -
Đang cập nhật
Yevhen Cheberko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
62%
38%
4
8
9
6
585
359
20
11
10
6
0
1
Columbus Crew Philadelphia Union
Columbus Crew 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Wilfried Nancy
3-4-2-1 Philadelphia Union
Huấn luyện viên: Jim Curtin
9
Cucho Hernández
23
Mohamed Farsi
23
Mohamed Farsi
23
Mohamed Farsi
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
18
Malte Amundsen
17
Christian Ramirez
17
Christian Ramirez
10
Diego Rossi
10
D. Gazdag
27
Kai Wagner
27
Kai Wagner
27
Kai Wagner
27
Kai Wagner
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
7
Mikael Uhre
28
T. Baribo
28
T. Baribo
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền đạo |
39 | 24 | 13 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 Diego Rossi Tiền vệ |
43 | 21 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Ramirez Tiền vệ |
40 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Farsi Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Malte Amundsen Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 DeJuan Jones Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Gazdag Tiền vệ |
45 | 23 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
46 | 14 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Baribo Tiền đạo |
40 | 14 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
49 | 6 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
50 | 3 | 13 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
44 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
31 Leon Flach Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
36 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Derrick Jones Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Taha Habroune Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
38 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abraham Romero Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
46 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
50 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
44 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Andrew Rick Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Columbus Crew
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
0 : 1
(0-0)
Columbus Crew
Leagues Cup
Columbus Crew
3 : 1
(2-1)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
1 : 1
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
4 : 1
(1-1)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
0 : 0
(0-0)
Philadelphia Union
Columbus Crew
Philadelphia Union
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Columbus Crew
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Columbus Crew América |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Columbus Crew Orlando City |
4 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.94 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Toronto Columbus Crew |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Philadelphia Union
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Philadelphia Union Atlanta United |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
New York City Philadelphia Union |
1 5 (1) (3) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Inter Miami Philadelphia Union |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.97 3.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22