GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Philadelphia Union

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2008

Huấn luyện viên: Jim Curtin

Sân vận động: Talen Energy Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Philadelphia Union

Philadelphia Union

St. Louis City

St. Louis City

0 : 0

0 : 0

St. Louis City

St. Louis City

0-0

16/03

0-0

16/03

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Nashville SC

Nashville SC

0 : 0

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

0-0

09/03

0-0

09/03

New England

New England

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0 : 0

0 : 0

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0-0

02/03

0-0

02/03

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Cincinnati

Cincinnati

0 : 0

0 : 0

Cincinnati

Cincinnati

0-0

23/02

0-0

23/02

Orlando City

Orlando City

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0 : 0

0 : 0

Philadelphia Union

Philadelphia Union

0-0

19/10

3-1

19/10

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Cincinnati

Cincinnati

1 : 2

1 : 1

Cincinnati

Cincinnati

3-1

1.00 -0.5 0.85

0.85 3.25 0.87

0.85 3.25 0.87

05/10

9-2

05/10

Columbus Crew

Columbus Crew

Philadelphia Union

Philadelphia Union

3 : 2

2 : 1

Philadelphia Union

Philadelphia Union

9-2

0.87 -0.75 0.97

0.93 3.5 0.93

0.93 3.5 0.93

02/10

3-8

02/10

Orlando City

Orlando City

Philadelphia Union

Philadelphia Union

2 : 1

0 : 0

Philadelphia Union

Philadelphia Union

3-8

0.85 -0.5 1.00

0.89 3.25 0.83

0.89 3.25 0.83

28/09

8-9

28/09

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Atlanta United

Atlanta United

1 : 1

0 : 0

Atlanta United

Atlanta United

8-9

0.95 -0.75 0.90

0.93 3.25 0.97

0.93 3.25 0.97

22/09

4-5

22/09

Philadelphia Union

Philadelphia Union

DC United

DC United

4 : 0

2 : 0

DC United

DC United

4-5

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.25 0.92

0.88 3.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Dániel Gazdag Tiền vệ

154 70 23 22 0 29 Tiền vệ

11

Alejandro Bedoya Tiền vệ

178 16 15 40 0 38 Tiền vệ

5

Jakob Glesnes Hậu vệ

194 13 7 27 0 31 Hậu vệ

3

Jack Elliott Hậu vệ

190 9 6 31 3 30 Hậu vệ

27

Kai Wagner Hậu vệ

182 8 38 36 2 28 Hậu vệ

16

Jack McGlynn Tiền vệ

159 8 16 9 0 22 Tiền vệ

26

Nathan Harriel Hậu vệ

146 8 6 12 0 24 Hậu vệ

8

José Andrés Martínez Torres Tiền vệ

151 3 10 56 2 31 Tiền vệ

15

Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ

188 1 9 27 1 28 Hậu vệ

18

Andre Blake Thủ môn

163 0 0 7 0 35 Thủ môn