Philadelphia Union
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2008
Huấn luyện viên: Jim Curtin
Sân vận động: Talen Energy Stadium
19/10
Philadelphia Union
Cincinnati
1 : 2
1 : 1
Cincinnati
1.00 -0.5 0.85
0.85 3.25 0.87
0.85 3.25 0.87
05/10
Columbus Crew
Philadelphia Union
3 : 2
2 : 1
Philadelphia Union
0.87 -0.75 0.97
0.93 3.5 0.93
0.93 3.5 0.93
02/10
Orlando City
Philadelphia Union
2 : 1
0 : 0
Philadelphia Union
0.85 -0.5 1.00
0.89 3.25 0.83
0.89 3.25 0.83
28/09
Philadelphia Union
Atlanta United
1 : 1
0 : 0
Atlanta United
0.95 -0.75 0.90
0.93 3.25 0.97
0.93 3.25 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Dániel Gazdag Tiền vệ |
154 | 70 | 23 | 22 | 0 | 29 | Tiền vệ |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
178 | 16 | 15 | 40 | 0 | 38 | Tiền vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
194 | 13 | 7 | 27 | 0 | 31 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
190 | 9 | 6 | 31 | 3 | 30 | Hậu vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
182 | 8 | 38 | 36 | 2 | 28 | Hậu vệ |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
159 | 8 | 16 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
146 | 8 | 6 | 12 | 0 | 24 | Hậu vệ |
8 José Andrés Martínez Torres Tiền vệ |
151 | 3 | 10 | 56 | 2 | 31 | Tiền vệ |
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ |
188 | 1 | 9 | 27 | 1 | 28 | Hậu vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
163 | 0 | 0 | 7 | 0 | 35 | Thủ môn |