Giải nhà nghề Mỹ - 28/09/2024 23:30
SVĐ: Subaru Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.90
0.93 3.25 0.97
- - -
- - -
1.75 4.00 4.20
0.82 10 -0.99
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.96 1.5 0.74
- - -
- - -
2.25 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
Brooks Lennon
-
Kai Wagner
Nathan Harriel
61’ -
63’
Tyler Wolff
Tristan Muyumba
-
Đang cập nhật
Mikael Uhre
68’ -
Đang cập nhật
Nathan Harriel
69’ -
Jack McGlynn
Alejandro Bedoya
71’ -
72’
Brooks Lennon
Saba Lobjanidze
-
Leon Flach
Samuel Adeniran
77’ -
81’
Daniel Rios
Edwin Mosquera
-
87’
Bartosz Slisz
Dax McCarty
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
9
52%
48%
0
6
8
8
450
428
23
11
7
1
2
1
Philadelphia Union Atlanta United
Philadelphia Union 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Jim Curtin
4-3-1-2 Atlanta United
Huấn luyện viên: Rob Valentino
10
Dániel Gazdag
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
7
Mikael Uhre
28
Tai Baribo
28
Tai Baribo
19
Daniel Rios
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
9
Saba Lobjanidze
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dániel Gazdag Tiền vệ |
43 | 23 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
44 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Tai Baribo Tiền đạo |
38 | 14 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
47 | 5 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
42 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
48 | 3 | 12 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
42 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
31 Leon Flach Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Rios Tiền đạo |
30 | 9 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
29 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Stian Gregersen Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
59 Aleksei Miranchuk Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Derrick Williams Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Bartosz Slisz Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Tyler Wolff Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Brooks Lennon Hậu vệ |
37 | 0 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Pedro Amador Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Brad Guzan Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
48 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Andrew Rick Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dax McCarty Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Edwin Mosquera Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Josh Cohen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Matthew Edwards Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronald Hernández Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tristan Muyumba Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Luke Brennan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Luis Abram Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Philadelphia Union
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
2 : 2
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
3 : 2
(3-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
2 : 0
(1-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
0 : 0
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
4 : 1
(2-1)
Atlanta United
Philadelphia Union
Atlanta United
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Philadelphia Union
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
New York City Philadelphia Union |
1 5 (1) (3) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Inter Miami Philadelphia Union |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.97 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
New York RB Philadelphia Union |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
28/08/2024 |
Philadelphia Union Columbus Crew |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Atlanta United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
New York RB Atlanta United |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.81 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Atlanta United Nashville SC |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Charlotte Atlanta United |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
LA Galaxy Atlanta United |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14