GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 28/09/2024 23:30

SVĐ: Subaru Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.90

0.93 3.25 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.00 4.20

0.82 10 -0.99

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.96 1.5 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.60 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 52’

    Đang cập nhật

    Brooks Lennon

  • Kai Wagner

    Nathan Harriel

    61’
  • 63’

    Tyler Wolff

    Tristan Muyumba

  • Đang cập nhật

    Mikael Uhre

    68’
  • Đang cập nhật

    Nathan Harriel

    69’
  • Jack McGlynn

    Alejandro Bedoya

    71’
  • 72’

    Brooks Lennon

    Saba Lobjanidze

  • Leon Flach

    Samuel Adeniran

    77’
  • 81’

    Daniel Rios

    Edwin Mosquera

  • 87’

    Bartosz Slisz

    Dax McCarty

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Subaru Park

  • Trọng tài chính:

    F. Bazakos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jim Curtin

  • Ngày sinh:

    23-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    187 (T:89, H:48, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rob Valentino

  • Ngày sinh:

    21-12-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

8

Phạt góc

9

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

8

450

Tổng số đường chuyền

428

23

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Philadelphia Union Atlanta United

Đội hình

Philadelphia Union 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Jim Curtin

Philadelphia Union VS Atlanta United

4-3-1-2 Atlanta United

Huấn luyện viên: Rob Valentino

10

Dániel Gazdag

16

Jack McGlynn

16

Jack McGlynn

16

Jack McGlynn

16

Jack McGlynn

33

Quinn Sullivan

33

Quinn Sullivan

33

Quinn Sullivan

7

Mikael Uhre

28

Tai Baribo

28

Tai Baribo

19

Daniel Rios

35

Ajani Fortune

35

Ajani Fortune

35

Ajani Fortune

35

Ajani Fortune

5

Stian Gregersen

5

Stian Gregersen

59

Aleksei Miranchuk

59

Aleksei Miranchuk

59

Aleksei Miranchuk

9

Saba Lobjanidze

Đội hình xuất phát

Philadelphia Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dániel Gazdag Tiền vệ

43 23 7 8 0 Tiền vệ

7

Mikael Uhre Tiền đạo

44 14 5 4 0 Tiền đạo

28

Tai Baribo Tiền đạo

38 14 2 2 1 Tiền đạo

33

Quinn Sullivan Tiền vệ

47 5 11 5 0 Tiền vệ

16

Jack McGlynn Tiền vệ

42 4 8 3 0 Tiền vệ

27

Kai Wagner Hậu vệ

48 3 12 10 0 Hậu vệ

5

Jakob Glesnes Hậu vệ

47 3 2 5 0 Hậu vệ

26

Nathan Harriel Hậu vệ

42 2 5 3 0 Hậu vệ

3

Jack Elliott Hậu vệ

44 1 3 8 2 Hậu vệ

31

Leon Flach Tiền vệ

34 0 3 2 0 Tiền vệ

18

Andre Blake Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

Atlanta United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Daniel Rios Tiền đạo

30 9 4 0 0 Tiền đạo

9

Saba Lobjanidze Tiền vệ

29 8 3 0 0 Tiền vệ

5

Stian Gregersen Hậu vệ

25 2 0 7 1 Hậu vệ

59

Aleksei Miranchuk Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

35

Ajani Fortune Tiền vệ

35 1 2 5 0 Tiền vệ

3

Derrick Williams Hậu vệ

25 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Bartosz Slisz Tiền vệ

29 1 0 4 0 Tiền vệ

28

Tyler Wolff Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Brooks Lennon Hậu vệ

37 0 7 7 0 Hậu vệ

18

Pedro Amador Hậu vệ

8 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Brad Guzan Thủ môn

33 0 0 3 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Philadelphia Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Cavan Sullivan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Chris Donovan Tiền đạo

48 3 0 0 0 Tiền đạo

11

Alejandro Bedoya Tiền vệ

38 4 2 8 0 Tiền vệ

14

Jeremy Rafanello Tiền vệ

48 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Olivier Mbaizo Hậu vệ

43 0 1 5 0 Hậu vệ

20

Jesus Bueno Tiền vệ

46 5 3 3 0 Tiền vệ

21

Danley Jean Jacques Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Samuel Adeniran Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

76

Andrew Rick Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Atlanta United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Dax McCarty Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Edwin Mosquera Tiền vệ

26 1 3 3 0 Tiền vệ

22

Josh Cohen Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

47

Matthew Edwards Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

2

Ronald Hernández Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

8

Tristan Muyumba Tiền vệ

33 0 2 7 0 Tiền vệ

25

Luke Brennan Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Luis Abram Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Noah Cobb Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

Philadelphia Union

Atlanta United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Philadelphia Union: 2T - 2H - 1B) (Atlanta United: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

2 : 2

(0-0)

Philadelphia Union

04/10/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Philadelphia Union

3 : 2

(3-0)

Atlanta United

02/07/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

2 : 0

(1-0)

Philadelphia Union

17/09/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Atlanta United

0 : 0

(0-0)

Philadelphia Union

31/08/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Philadelphia Union

4 : 1

(2-1)

Atlanta United

Phong độ gần nhất

Philadelphia Union

Phong độ

Atlanta United

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Philadelphia Union

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

22/09/2024

Philadelphia Union

DC United

4 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.25 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New York City

Philadelphia Union

1 5

(1) (3)

0.87 -0.75 0.97

0.94 3.25 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Inter Miami

Philadelphia Union

3 1

(2) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.97 3.75 0.92

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

31/08/2024

New York RB

Philadelphia Union

0 2

(0) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.98 3.0 0.92

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

28/08/2024

Philadelphia Union

Columbus Crew

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.88 3.0 0.88

B
X

Atlanta United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

21/09/2024

New York RB

Atlanta United

2 2

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.95 3.0 0.93

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

Atlanta United

Inter Miami

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.81 3.25 0.95

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Atlanta United

Nashville SC

0 2

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.81 3.0 0.90

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

31/08/2024

Charlotte

Atlanta United

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.81 3.0 0.94

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

25/08/2024

LA Galaxy

Atlanta United

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.90 3.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất