Giải nhà nghề Mỹ - 02/10/2024 23:30
SVĐ: Inter&Co Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.89 3.25 0.83
- - -
- - -
1.83 4.10 3.80
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.85 1.25 -0.97
- - -
- - -
2.30 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rodrigo Schlegel
19’ -
Iván Angulo
Luis Muriel
46’ -
Luis Muriel
Facundo Torres
57’ -
Martín Ojeda
Duncan McGuire
61’ -
63’
Olivier Mbaizo
Nathan Harriel
-
Luis Muriel
Duncan McGuire
64’ -
68’
Đang cập nhật
Dániel Gazdag
-
Đang cập nhật
Facundo Torres
69’ -
72’
Dániel Gazdag
Quinn Sullivan
-
73’
Tai Baribo
Samuel Adeniran
-
74’
Đang cập nhật
Kai Wagner
-
Facundo Torres
Nicolás Lodeiro
76’ -
Ramiro Enrique
Luca Petrasso
77’ -
Kyle Smith
Michael Halliday
80’ -
89’
Jack McGlynn
Jesus Bueno
-
90’
Đang cập nhật
Mikael Uhre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
54%
46%
1
4
6
9
451
377
20
15
6
2
1
3
Orlando City Philadelphia Union
Orlando City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
4-2-3-1 Philadelphia Union
Huấn luyện viên: Jim Curtin
10
Facundo Torres
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
10
Dániel Gazdag
11
Alejandro Bedoya
11
Alejandro Bedoya
11
Alejandro Bedoya
11
Alejandro Bedoya
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
7
Mikael Uhre
28
Tai Baribo
28
Tai Baribo
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
40 | 17 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
28 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
42 | 5 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
41 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dániel Gazdag Tiền vệ |
44 | 23 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
45 | 14 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Tai Baribo Tiền đạo |
39 | 14 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
43 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
49 | 3 | 13 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Javier Otero Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Yutaro Tsukada Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Michael Halliday Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
35 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Luca Petrasso Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
38 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Heine Gikling Bruseth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Leon Flach Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
49 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Andrew Rick Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
47 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
48 | 5 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
43 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando City
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
2 : 3
(1-2)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
2 : 2
(1-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
1 : 2
(1-2)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
5 : 1
(2-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
0 : 1
(0-1)
Philadelphia Union
Orlando City
Philadelphia Union
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Columbus Crew Orlando City |
4 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.94 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.98 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Orlando City New England |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Orlando City Nashville SC |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 1.02 |
T
|
T
|
Philadelphia Union
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Philadelphia Union Atlanta United |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
New York City Philadelphia Union |
1 5 (1) (3) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Inter Miami Philadelphia Union |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.97 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
New York RB Philadelphia Union |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18