GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 22/09/2024 22:15

SVĐ: Subaru Park

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.88 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 4.00 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.87 1.25 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.50 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Quinn Sullivan

    Mikael Uhre

    13’
  • Đang cập nhật

    Dániel Gazdag

    16’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Aaron Herrera

  • 46’

    Gabriel Pirani

    Dominique Badji

  • Quinn Sullivan

    Tai Baribo

    51’
  • Mikael Uhre

    Alejandro Bedoya

    65’
  • Tai Baribo

    Dániel Gazdag

    70’
  • Kai Wagner

    Olivier Mbaizo

    72’
  • Tai Baribo

    Jacob Murrell

    82’
  • Dániel Gazdag

    Samuel Adeniran

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Cristián Dájome

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Subaru Park

  • Trọng tài chính:

    F. Dujic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jim Curtin

  • Ngày sinh:

    23-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    187 (T:89, H:48, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Troy Lesesne

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    126 (T:52, H:30, B:44)

4

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

25

394

Tổng số đường chuyền

387

17

Dứt điểm

16

9

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

Philadelphia Union DC United

Đội hình

Philadelphia Union 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Jim Curtin

Philadelphia Union VS DC United

4-3-1-2 DC United

Huấn luyện viên: Troy Lesesne

10

Dániel Gazdag

16

Jack McGlynn

16

Jack McGlynn

16

Jack McGlynn

16

Jack McGlynn

33

Quinn Sullivan

33

Quinn Sullivan

33

Quinn Sullivan

7

Mikael Uhre

28

Tai Baribo

28

Tai Baribo

20

Christian Benteke

10

Gabriel Pirani

10

Gabriel Pirani

10

Gabriel Pirani

7

Pedro Santos

7

Pedro Santos

7

Pedro Santos

7

Pedro Santos

8

Jared Stroud

8

Jared Stroud

43

Mateusz Klich

Đội hình xuất phát

Philadelphia Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dániel Gazdag Tiền vệ

42 21 7 8 0 Tiền vệ

7

Mikael Uhre Tiền đạo

43 13 5 4 0 Tiền đạo

28

Tai Baribo Tiền đạo

37 13 1 2 1 Tiền đạo

33

Quinn Sullivan Tiền vệ

46 5 9 5 0 Tiền vệ

16

Jack McGlynn Tiền vệ

41 4 8 3 0 Tiền vệ

27

Kai Wagner Hậu vệ

47 3 12 10 0 Hậu vệ

5

Jakob Glesnes Hậu vệ

46 3 2 5 0 Hậu vệ

26

Nathan Harriel Hậu vệ

41 2 5 3 0 Hậu vệ

3

Jack Elliott Hậu vệ

43 1 3 8 2 Hậu vệ

31

Leon Flach Tiền vệ

33 0 3 2 0 Tiền vệ

18

Andre Blake Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

DC United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Christian Benteke Tiền đạo

64 35 9 17 1 Tiền đạo

43

Mateusz Klich Tiền vệ

65 7 14 19 1 Tiền vệ

8

Jared Stroud Tiền vệ

32 5 9 4 1 Tiền vệ

10

Gabriel Pirani Tiền vệ

41 5 0 3 0 Tiền vệ

7

Pedro Santos Tiền vệ

57 3 4 9 1 Tiền vệ

22

Aaron Herrera Tiền vệ

29 1 4 7 0 Tiền vệ

97

Christopher McVey Hậu vệ

24 1 0 5 0 Hậu vệ

4

Matti Peltola Hậu vệ

29 1 0 3 1 Hậu vệ

24

Alex Bono Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

16

Garrison Tubbs Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Boris Enow Tiền vệ

3 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Philadelphia Union

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Cavan Sullivan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Chris Donovan Tiền đạo

47 3 0 0 0 Tiền đạo

76

Andrew Rick Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

21

Danley Jean Jacques Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Samuel Adeniran Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Olivier Mbaizo Hậu vệ

42 0 1 5 0 Hậu vệ

14

Jeremy Rafanello Tiền vệ

47 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Alejandro Bedoya Tiền vệ

37 4 2 8 0 Tiền vệ

20

Jesus Bueno Tiền vệ

45 5 3 3 0 Tiền vệ

DC United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cristián Dájome Tiền đạo

57 6 3 11 1 Tiền đạo

18

Jeremy Garay Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Dominique Badji Tiền đạo

6 1 1 2 0 Tiền đạo

14

Martín Rodríguez Tiền vệ

30 2 2 4 0 Tiền vệ

17

Jacob Murrell Tiền đạo

30 1 1 2 0 Tiền đạo

56

Luis Zamudio Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

6

Russell Canouse Tiền vệ

35 0 1 8 0 Tiền vệ

21

Theodore Ku-DiPietro Tiền vệ

55 8 6 2 0 Tiền vệ

30

Hayden Sargis Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

Philadelphia Union

DC United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Philadelphia Union: 3T - 2H - 0B) (DC United: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

Giải nhà nghề Mỹ

DC United

2 : 2

(2-1)

Philadelphia Union

26/08/2023

Giải nhà nghề Mỹ

DC United

1 : 3

(0-3)

Philadelphia Union

04/08/2023

Leagues Cup

Philadelphia Union

0 : 0

(0-0)

DC United

17/05/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Philadelphia Union

0 : 0

(0-0)

DC United

20/08/2022

Giải nhà nghề Mỹ

DC United

0 : 6

(0-2)

Philadelphia Union

Phong độ gần nhất

Philadelphia Union

Phong độ

DC United

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Philadelphia Union

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

18/09/2024

New York City

Philadelphia Union

1 5

(1) (3)

0.87 -0.75 0.97

0.94 3.25 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Inter Miami

Philadelphia Union

3 1

(2) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.97 3.75 0.92

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

31/08/2024

New York RB

Philadelphia Union

0 2

(0) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.98 3.0 0.92

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

28/08/2024

Philadelphia Union

Columbus Crew

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.88 3.0 0.88

B
X

Leagues Cup

25/08/2024

Philadelphia Union

Colorado Rapids

2 2

(2) (1)

- - -

- - -

DC United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

DC United

New York City

1 1

(0) (1)

0.88 +0 1.02

0.95 3.0 0.95

H
X

Giải nhà nghề Mỹ

08/09/2024

Chicago Fire

DC United

1 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.79 3.0 0.92

T
H

Giải nhà nghề Mỹ

31/08/2024

Toronto

DC United

1 3

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.93 2.75 0.93

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

24/08/2024

DC United

Dallas

3 4

(2) (4)

0.90 -0.75 0.95

0.88 3.0 0.88

B
T

Leagues Cup

09/08/2024

DC United

Mazatlán

1 2

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.92 3.0 0.88

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 26

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất