DC United
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1996
Huấn luyện viên: Troy Lesesne
Sân vận động: Audi Field
19/10
DC United
Charlotte
0 : 3
0 : 0
Charlotte
1.00 -0.75 0.85
0.93 3.25 0.93
0.93 3.25 0.93
05/10
New England
DC United
1 : 2
0 : 2
DC United
0.66 +0.25 0.77
0.90 3.25 0.99
0.90 3.25 0.99
03/10
Nashville SC
DC United
3 : 4
2 : 1
DC United
0.87 -0.25 0.97
0.90 2.75 0.85
0.90 2.75 0.85
28/09
DC United
Columbus Crew
2 : 2
1 : 0
Columbus Crew
0.89 +0 0.90
0.78 3.0 0.98
0.78 3.0 0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Christian Benteke Liolo Tiền đạo |
76 | 40 | 10 | 19 | 1 | 35 | Tiền đạo |
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ |
82 | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |
43 Mateusz Klich Tiền vệ |
70 | 7 | 14 | 20 | 1 | 35 | Tiền vệ |
11 Cristián Andrés Dájome Arboleda Tiền đạo |
62 | 6 | 3 | 12 | 1 | 31 | Tiền đạo |
6 Russell Canouse Tiền vệ |
104 | 5 | 4 | 23 | 1 | 30 | Tiền vệ |
7 Pedro Miguel Martins Santos Tiền đạo |
62 | 4 | 4 | 10 | 1 | 37 | Tiền đạo |
25 Jackson Hopkins Tiền đạo |
73 | 0 | 1 | 9 | 0 | 21 | Tiền đạo |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 1 | 19 | Hậu vệ |
1 Tyler Miller Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | 32 | Thủ môn |
24 Alexander Bono Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Thủ môn |