GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

DC United

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Troy Lesesne

Sân vận động: Audi Field

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Orlando City

Orlando City

DC United

DC United

0 : 0

0 : 0

DC United

DC United

0-0

15/03

0-0

15/03

DC United

DC United

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

09/03

0-0

09/03

DC United

DC United

Sporting KC

Sporting KC

0 : 0

0 : 0

Sporting KC

Sporting KC

0-0

02/03

0-0

02/03

Chicago Fire

Chicago Fire

DC United

DC United

0 : 0

0 : 0

DC United

DC United

0-0

23/02

0-0

23/02

DC United

DC United

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

19/10

7-4

19/10

DC United

DC United

Charlotte

Charlotte

0 : 3

0 : 0

Charlotte

Charlotte

7-4

1.00 -0.75 0.85

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

05/10

6-7

05/10

New England

New England

DC United

DC United

1 : 2

0 : 2

DC United

DC United

6-7

0.66 +0.25 0.77

0.90 3.25 0.99

0.90 3.25 0.99

03/10

5-13

03/10

Nashville SC

Nashville SC

DC United

DC United

3 : 4

2 : 1

DC United

DC United

5-13

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

28/09

5-3

28/09

DC United

DC United

Columbus Crew

Columbus Crew

2 : 2

1 : 0

Columbus Crew

Columbus Crew

5-3

0.89 +0 0.90

0.78 3.0 0.98

0.78 3.0 0.98

22/09

4-5

22/09

Philadelphia Union

Philadelphia Union

DC United

DC United

4 : 0

2 : 0

DC United

DC United

4-5

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.25 0.92

0.88 3.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Christian Benteke Liolo Tiền đạo

76 40 10 19 1 35 Tiền đạo

21

Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ

82 9 7 2 0 23 Tiền vệ

43

Mateusz Klich Tiền vệ

70 7 14 20 1 35 Tiền vệ

11

Cristián Andrés Dájome Arboleda Tiền đạo

62 6 3 12 1 31 Tiền đạo

6

Russell Canouse Tiền vệ

104 5 4 23 1 30 Tiền vệ

7

Pedro Miguel Martins Santos Tiền đạo

62 4 4 10 1 37 Tiền đạo

25

Jackson Hopkins Tiền đạo

73 0 1 9 0 21 Tiền đạo

45

Matai Akinmboni Hậu vệ

40 0 1 4 1 19 Hậu vệ

1

Tyler Miller Thủ môn

45 0 0 2 0 32 Thủ môn

24

Alexander Bono Thủ môn

76 0 0 0 0 31 Thủ môn