Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 23:30
SVĐ: Gillette Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.66 1/4 0.77
0.90 3.25 0.99
- - -
- - -
2.40 3.90 2.62
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.92 0 0.95
0.96 1.5 0.79
- - -
- - -
2.87 2.50 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Martín Rodríguez
Pedro Santos
-
8’
Lucas Bartlett
Christian Benteke
-
Peyton Miller
Dylan Borrero
46’ -
Đang cập nhật
Luca Langoni
54’ -
56’
Martín Rodríguez
Boris Enow
-
Alhassan Yusuf
Esmir Bajraktarević
60’ -
Emmanuel Boateng
Nacho Gil
61’ -
63’
Gabriel Pirani
Dominique Badji
-
Carles Gil
Ian Harkes
67’ -
72’
Đang cập nhật
Pedro Santos
-
Đang cập nhật
Matti Peltola
74’ -
76’
Đang cập nhật
Lucas Bartlett
-
85’
Mateusz Klich
Garrison Tubbs
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
63%
37%
2
1
13
11
565
332
13
10
1
4
3
1
New England DC United
New England 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Caleb Porter
4-2-3-1 DC United
Huấn luyện viên: Troy Lesesne
9
Giacomo Vrioni
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
18
Emmanuel Boateng
18
Emmanuel Boateng
18
Emmanuel Boateng
10
Carles Gil
20
Christian Benteke
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
38 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Carles Gil Tiền vệ |
35 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
8 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaž Ivačič Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Christian Benteke Tiền đạo |
67 | 38 | 10 | 17 | 1 | Tiền đạo |
21 Theodore Ku-DiPietro Tiền vệ |
58 | 8 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Mateusz Klich Tiền vệ |
68 | 7 | 14 | 20 | 1 | Tiền vệ |
10 Gabriel Pirani Tiền vệ |
44 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jared Stroud Tiền vệ |
35 | 5 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Pedro Santos Hậu vệ |
60 | 3 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Lucas Bartlett Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Martín Rodríguez Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron Herrera Hậu vệ |
32 | 1 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Peltola Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Alex Bono Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nacho Gil Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Bobby Wood Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Tim Parker Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
47 E. Bajraktarević Tiền đạo |
41 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cristián Dájome Tiền đạo |
60 | 6 | 3 | 12 | 1 | Tiền đạo |
30 Hayden Sargis Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Dominique Badji Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Luis Zamudio Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Boris Enow Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Jacob Murrell Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 David Schnegg Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Russell Canouse Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Garrison Tubbs Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
New England
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
3 : 1
(1-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
4 : 0
(2-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
1 : 2
(1-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 0
(1-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
3 : 2
(3-1)
New England
New England
DC United
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
New England
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Orlando City New England |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
DC United
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
DC United New York City |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
08/09/2024 |
Chicago Fire DC United |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24