- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
DC United Toronto
DC United 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Toronto
Huấn luyện viên:
20
Christian Benteke
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
10
Gabriel Pirani
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
29
Deandre Kerr
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
11
Derrick Etienne Junior
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Christian Benteke Tiền đạo |
38 | 25 | 7 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Gabriel Pirani Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Jared Stroud Tiền vệ |
37 | 5 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
43 Mateusz Klich Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Theodore Ku-DiPietro Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Santos Hậu vệ |
35 | 3 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Lucas Bartlett Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Martín Rodríguez Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron Herrera Hậu vệ |
34 | 1 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
97 Christopher McVey Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Bono Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Derrick Etienne Junior Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nickseon Gomis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 M. Peltola Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Dominique Badji Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Luis Zamudio Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Boris Enow Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristián Dájome Tiền đạo |
38 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
28 David Schnegg Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Russell Canouse Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Hayden Sargis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jacob Murrell Tiền đạo |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Henry Wingo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyrese Spicer Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Brandon Servania Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
30 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
40 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Luka Gavran Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
DC United
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
1 : 3
(0-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
2 : 2
(0-2)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
2 : 1
(1-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
3 : 2
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
2 : 2
(1-1)
Toronto
DC United
Toronto
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
DC United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Toronto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Toronto Inter Miami |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Toronto |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Colorado Rapids Toronto |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.0 1.01 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 28