GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Toronto

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2006

Huấn luyện viên: John Herdman

Sân vận động: BMO Field

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

New York RB

New York RB

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

15/03

0-0

15/03

Toronto

Toronto

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

09/03

0-0

09/03

Cincinnati

Cincinnati

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

02/03

0-0

02/03

Orlando City

Orlando City

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

23/02

0-0

23/02

DC United

DC United

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

05/10

6-1

05/10

Toronto

Toronto

Inter Miami

Inter Miami

0 : 1

0 : 0

Inter Miami

Inter Miami

6-1

0.87 -0.25 0.97

0.90 3.0 0.96

0.90 3.0 0.96

02/10

4-6

02/10

Toronto

Toronto

New York RB

New York RB

1 : 4

0 : 1

New York RB

New York RB

4-6

0.97 +0 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

29/09

1-2

29/09

Chicago Fire

Chicago Fire

Toronto

Toronto

1 : 1

0 : 1

Toronto

Toronto

1-2

0.80 -0.25 -0.95

0.84 2.5 0.94

0.84 2.5 0.94

26/09

2-9

26/09

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

2-9

0.80 -1.0 1.00

0.87 3.0 0.93

0.87 3.0 0.93

22/09

4-4

22/09

Colorado Rapids

Colorado Rapids

Toronto

Toronto

2 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

4-4

-0.98 -1.25 0.82

0.88 3.0 -0.99

0.88 3.0 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Jonathan Osorio Tiền vệ

130 23 16 19 0 33 Tiền vệ

10

Federico Bernardeschi Tiền đạo

85 22 15 21 4 31 Tiền đạo

24

Lorenzo Insigne Tiền đạo

63 18 12 9 0 34 Tiền đạo

29

Deandre Kerr Tiền đạo

98 16 2 5 0 23 Tiền đạo

7

Jahkeele Marshall-Rutty Hậu vệ

119 1 9 7 1 21 Hậu vệ

28

Raoul Petretta Hậu vệ

64 1 4 11 1 28 Hậu vệ

23

Brandon Servania Tiền vệ

39 1 1 3 0 26 Tiền vệ

27

Shane O'Neill Hậu vệ

86 0 1 15 1 32 Hậu vệ

1

Sean Johnson Thủ môn

55 0 0 6 0 36 Thủ môn

17

Sigurd Rosted Hậu vệ

67 0 0 6 0 31 Hậu vệ