Giải nhà nghề Mỹ - 22/09/2024 01:30
SVĐ: Dick's Sporting Goods Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.88 3.0 -0.99
- - -
- - -
1.48 4.50 6.25
0.85 9.5 0.89
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
1.95 2.60 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oliver Larraz
23’ -
37’
Đang cập nhật
Prince-Osei Owusu
-
43’
Đang cập nhật
Shane O'Neill
-
46’
Tyrese Spicer
Richie Laryea
-
Darren Yapi
Reggie Cannon
52’ -
56’
Kobe Franklin
Federico Bernardeschi
-
70’
Đang cập nhật
Deybi Flores
-
72’
Deybi Flores
Alonso Coello
-
Đang cập nhật
Keegan Rosenberry
81’ -
Rafael Navarro
Calvin Harris
82’ -
89’
Đang cập nhật
Aimé Mabika
-
Đang cập nhật
Đorđe Mihailović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
1
5
13
13
461
363
16
9
8
1
2
1
Colorado Rapids Toronto
Colorado Rapids 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chris Armas
4-2-3-1 Toronto
Huấn luyện viên: John Herdman
9
Rafael Navarro
6
Lalas Abubakar
6
Lalas Abubakar
6
Lalas Abubakar
6
Lalas Abubakar
10
Đorđe Mihailović
10
Đorđe Mihailović
77
Darren Yapi
77
Darren Yapi
77
Darren Yapi
23
Cole Bassett
99
Prince-Osei Owusu
19
Kobe Franklin
19
Kobe Franklin
19
Kobe Franklin
1
Sean Johnson
1
Sean Johnson
1
Sean Johnson
1
Sean Johnson
1
Sean Johnson
16
Tyrese Spicer
16
Tyrese Spicer
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rafael Navarro Tiền đạo |
45 | 17 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
23 Cole Bassett Tiền vệ |
62 | 15 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Đorđe Mihailović Tiền vệ |
29 | 11 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Darren Yapi Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Lalas Abubakar Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Andreas Maxsø Hậu vệ |
73 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Connor Ronan Tiền vệ |
65 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Oliver Larraz Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sebastian Anderson Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 Zack Steffen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Reggie Cannon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
35 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Derrick Etienne Junior Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Tyrese Spicer Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Brandon Servania Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Kosi Thompson Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jonathan Lewis Tiền đạo |
58 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Jackson Travis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kimani Stewart-Baynes Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Beaudry Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Michael Joseph Edwards Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Omir Fernandez Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Calvin Harris Tiền đạo |
62 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bernardeschi Tiền đạo |
36 | 9 | 9 | 9 | 2 | Tiền đạo |
22 Richie Laryea Hậu vệ |
14 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Long Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Luka Gavran Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
95 Nathaniel Edwards Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
33 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Colorado Rapids
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
0 : 0
(0-0)
Toronto
Colorado Rapids
Toronto
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Colorado Rapids
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Sporting KC Colorado Rapids |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Colorado Rapids Portland Timbers |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Dallas Colorado Rapids |
2 3 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Philadelphia Union Colorado Rapids |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/08/2024 |
Los Angeles FC Colorado Rapids |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.90 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Toronto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
Toronto Columbus Crew |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Toronto Austin |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Toronto DC United |
1 3 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
27/08/2024 |
Toronto Forge |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Houston Dynamo Toronto |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 28