Giải nhà nghề Mỹ - 22/03/2025 23:30
SVĐ: Red Bull Arena, Harrison
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
New York RB Toronto
New York RB 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Toronto
Huấn luyện viên:
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
29
Deandre Kerr
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
11
Derrick Etienne Junior
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
37 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
24 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
44 | 7 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Noah Eile Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Derrick Etienne Junior Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nickseon Gomis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Julian Hall Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cory Burke Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Meara Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
30 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
40 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Luka Gavran Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Henry Wingo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyrese Spicer Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Brandon Servania Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New York RB
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
1 : 4
(0-1)
New York RB
Leagues Cup
New York RB
0 : 0
(0-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
3 : 0
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
3 : 0
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
0 : 0
(0-0)
New York RB
New York RB
Toronto
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
New York RB
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
New York RB Orlando City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Atlanta United New York RB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
New York RB Nashville SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Cincinnati New York RB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
LA Galaxy New York RB |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Toronto
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Toronto Chicago Fire |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Cincinnati Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Orlando City Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
DC United Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Toronto Inter Miami |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3