- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cincinnati Toronto
Cincinnati 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Toronto
Huấn luyện viên:
10
Luciano Acosta
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
23
Luca Orellano
7
Yuya Kubo
7
Yuya Kubo
29
Deandre Kerr
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
11
Derrick Etienne Junior
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Acosta Tiền vệ |
41 | 15 | 19 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Orellano Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuya Kubo Tiền đạo |
43 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Yamil Asad Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Pavel Bucha Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 DeAndre Yedlin Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Chidozie Awaziem Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Teenage Hadebe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Roman Celentano Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Derrick Etienne Junior Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nickseon Gomis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ian Murphy Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Santos Tiền đạo |
40 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alvas Powell Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Bret Halsey Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Kevin Kelsy Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Corey Baird Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nicholas Gioacchini Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Evan Louro Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Henry Wingo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyrese Spicer Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Brandon Servania Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
30 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
40 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Luka Gavran Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cincinnati
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
3 : 4
(1-0)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
0 : 0
(0-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
2 : 3
(2-2)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
3 : 0
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
2 : 0
(1-0)
Toronto
Cincinnati
Toronto
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cincinnati
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Philadelphia Union Cincinnati |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Cincinnati Motagua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Cincinnati New York RB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2025 |
Motagua Cincinnati |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Toronto
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Orlando City Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
DC United Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Toronto Inter Miami |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17