GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cincinnati

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Pat Noonan

Sân vận động: TQL Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Cincinnati

Cincinnati

Toronto

Toronto

0 : 0

0 : 0

Toronto

Toronto

0-0

02/03

0-0

02/03

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Cincinnati

Cincinnati

0 : 0

0 : 0

Cincinnati

Cincinnati

0-0

26/02

0-0

26/02

Cincinnati

Cincinnati

Motagua

Motagua

0 : 0

0 : 0

Motagua

Motagua

0-0

23/02

0-0

23/02

Cincinnati

Cincinnati

New York RB

New York RB

0 : 0

0 : 0

New York RB

New York RB

0-0

20/02

0-0

20/02

Motagua

Motagua

Cincinnati

Cincinnati

0 : 0

0 : 0

Cincinnati

Cincinnati

0-0

09/11

1-5

09/11

Cincinnati

Cincinnati

New York City

New York City

0 : 0

0 : 0

New York City

New York City

1-5

-0.95 -0.75 0.80

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

02/11

4-2

02/11

New York City

New York City

Cincinnati

Cincinnati

3 : 1

2 : 0

Cincinnati

Cincinnati

4-2

-0.98 -0.25 0.82

0.83 2.75 0.81

0.83 2.75 0.81

28/10

9-5

28/10

Cincinnati

Cincinnati

New York City

New York City

1 : 0

0 : 0

New York City

New York City

9-5

0.90 -0.5 0.95

0.90 3.0 0.84

0.90 3.0 0.84

19/10

3-1

19/10

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Cincinnati

Cincinnati

1 : 2

1 : 1

Cincinnati

Cincinnati

3-1

1.00 -0.5 0.85

0.85 3.25 0.87

0.85 3.25 0.87

05/10

5-5

05/10

Cincinnati

Cincinnati

Orlando City

Orlando City

1 : 3

1 : 1

Orlando City

Orlando City

5-5

0.87 -0.25 0.97

0.90 3.0 0.99

0.90 3.0 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Luciano Federico Acosta Tiền vệ

150 55 54 30 1 31 Tiền vệ

7

Yuya Kubo Tiền vệ

161 17 6 20 0 32 Tiền vệ

17

Sergio Henrique Santos Gomes Tiền đạo

84 9 5 7 1 31 Tiền đạo

4

Nick Hagglund Hậu vệ

138 6 1 15 2 33 Hậu vệ

21

Matt Miazga Hậu vệ

69 3 1 20 0 30 Hậu vệ

5

Obinna Nwobodo Tiền vệ

107 2 7 33 1 29 Tiền vệ

2

Alvas Elvis Powell Hậu vệ

118 2 5 10 2 31 Hậu vệ

32

Ian Murphy Hậu vệ

125 2 1 15 2 25 Hậu vệ

1

Alec Kann Thủ môn

87 1 0 2 0 35 Thủ môn

18

Roman Celentano Thủ môn

115 1 0 5 0 25 Thủ môn