Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 23:30
SVĐ: TQL Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.90 3.0 0.99
- - -
- - -
2.15 3.75 3.10
0.87 9.5 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.79
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
2.62 2.40 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Kyle Smith
Ramiro Enrique
-
17’
Đang cập nhật
Wilder Cartagena
-
Đang cập nhật
Kevin Kelsy
35’ -
Teenage Hadebe
Luciano Acosta
45’ -
Kevin Kelsy
Yuya Kubo
46’ -
Teenage Hadebe
Ian Murphy
55’ -
66’
Ramiro Enrique
Iván Angulo
-
72’
Iván Angulo
Ramiro Enrique
-
73’
Luis Muriel
Corey Baird
-
81’
Kyle Smith
Michael Halliday
-
87’
Ramiro Enrique
Jack Lynn
-
90’
Đang cập nhật
Robin Jansson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
2
5
16
13
535
462
19
6
6
5
3
2
Cincinnati Orlando City
Cincinnati 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Pat Noonan
3-4-1-2 Orlando City
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
10
Luciano Acosta
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
91
DeAndre Yedlin
91
DeAndre Yedlin
91
DeAndre Yedlin
91
DeAndre Yedlin
20
Pavel Bucha
19
Kevin Kelsy
19
Kevin Kelsy
10
Facundo Torres
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
5
César Araújo
9
Luis Muriel
9
Luis Muriel
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Acosta Tiền vệ |
44 | 16 | 20 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Pavel Bucha Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Kevin Kelsy Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Yamil Asad Tiền vệ |
25 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 DeAndre Yedlin Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvas Powell Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
18 Roman Celentano Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Teenage Hadebe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nicholas Gioacchini Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
41 | 18 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
29 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
37 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
42 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Bret Halsey Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Malik Pinto Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Corey Baird Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Evan Louro Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kipp Keller Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luca Orellano Tiền đạo |
37 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuya Kubo Tiền đạo |
46 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Ian Murphy Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Felipe Martins Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
43 | 5 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
39 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Luca Petrasso Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yutaro Tsukada Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Heine Gikling Bruseth Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Javier Otero Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Jack Lynn Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Michael Halliday Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cincinnati
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
0 : 1
(0-1)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
0 : 1
(0-1)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
0 : 0
(0-0)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 0
(0-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 2
(1-1)
Cincinnati
Cincinnati
Orlando City
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cincinnati
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
New York City Cincinnati |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.76 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cincinnati Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Nashville SC Cincinnati |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Minnesota United Cincinnati |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.92 3.0 0.94 |
H
|
||
14/09/2024 |
Cincinnati Columbus Crew |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.09 |
0.93 3.25 0.93 |
H
|
X
|
Orlando City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Columbus Crew Orlando City |
4 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.94 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.98 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Orlando City New England |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25