Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 00:30
SVĐ: TQL Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cincinnati New York RB
Cincinnati 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 New York RB
Huấn luyện viên:
10
Luciano Acosta
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
23
Luca Orellano
7
Yuya Kubo
7
Yuya Kubo
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Acosta Tiền vệ |
41 | 15 | 19 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Orellano Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuya Kubo Tiền đạo |
43 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Yamil Asad Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Pavel Bucha Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 DeAndre Yedlin Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Chidozie Awaziem Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Teenage Hadebe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Roman Celentano Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
37 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
24 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
44 | 7 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Noah Eile Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sergio Santos Tiền đạo |
40 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alvas Powell Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Bret Halsey Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Kevin Kelsy Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Corey Baird Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nicholas Gioacchini Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Evan Louro Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Ian Murphy Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cory Burke Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Meara Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Julian Hall Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cincinnati
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
3 : 1
(1-0)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 2
(1-1)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
1 : 1
(1-0)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
3 : 0
(2-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 2
(0-2)
New York RB
Cincinnati
New York RB
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cincinnati
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 |
Motagua Cincinnati |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cincinnati New York City |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Philadelphia Union Cincinnati |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
New York RB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
LA Galaxy New York RB |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Orlando City New York RB |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 16