Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00
SVĐ: Subaru Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.85 3.25 0.87
- - -
- - -
1.95 3.90 3.50
0.88 10 0.93
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
1.00 1.5 0.71
- - -
- - -
2.50 2.50 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Jack McGlynn
Quinn Sullivan
2’ -
D. Gazdag
Danley Jean Jacques
15’ -
45’
Yuya Kubo
Yamil Asad
-
46’
Đang cập nhật
Jakob Glesnes
-
59’
Chidozie Awaziem
Alvas Powell
-
60’
Yuya Kubo
Sergio Santos
-
64’
Đang cập nhật
Obinna Nwobodo
-
Đang cập nhật
Jack Elliott
66’ -
68’
Đang cập nhật
Yamil Asad
-
Jakob Glesnes
Alejandro Bedoya
69’ -
80’
Đang cập nhật
Luca Orellano
-
82’
Luca Orellano
Nicholas Gioacchini
-
88’
Teenage Hadebe
Ian Murphy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
43%
57%
4
3
16
18
410
552
14
12
4
5
0
4
Philadelphia Union Cincinnati
Philadelphia Union 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Jim Curtin
4-3-1-2 Cincinnati
Huấn luyện viên: Pat Noonan
10
D. Gazdag
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
7
Mikael Uhre
28
T. Baribo
28
T. Baribo
10
Luciano Acosta
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
7
Yuya Kubo
23
Luca Orellano
23
Luca Orellano
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Gazdag Tiền vệ |
46 | 23 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
47 | 14 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Baribo Tiền đạo |
41 | 14 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
50 | 6 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
45 | 5 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
45 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
51 | 3 | 14 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
31 Leon Flach Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Acosta Tiền vệ |
45 | 17 | 20 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuya Kubo Tiền đạo |
47 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Luca Orellano Tiền đạo |
38 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Pavel Bucha Tiền vệ |
40 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Yamil Asad Tiền vệ |
26 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 DeAndre Yedlin Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Chidozie Awaziem Hậu vệ |
10 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
16 Teenage Hadebe Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Roman Celentano Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Andrew Rick Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sergio Santos Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Evan Louro Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kevin Kelsy Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Corey Baird Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nicholas Gioacchini Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Malik Pinto Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvas Powell Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
32 Ian Murphy Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Philadelphia Union
Cincinnati
Leagues Cup
Cincinnati
2 : 4
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
4 : 3
(1-1)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 0
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
2 : 2
(2-0)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 0
(0-0)
Philadelphia Union
Philadelphia Union
Cincinnati
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Philadelphia Union
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Philadelphia Union Atlanta United |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
New York City Philadelphia Union |
1 5 (1) (3) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Cincinnati
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Cincinnati Orlando City |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.99 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
New York City Cincinnati |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.76 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cincinnati Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Nashville SC Cincinnati |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Minnesota United Cincinnati |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.92 3.0 0.94 |
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25