Giải nhà nghề Mỹ - 02/03/2025 00:30
SVĐ: Talen Energy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Philadelphia Union Cincinnati
Philadelphia Union 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Cincinnati
Huấn luyện viên:
10
D. Gazdag
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
7
Mikael Uhre
28
T. Baribo
28
T. Baribo
10
Luciano Acosta
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
23
Luca Orellano
7
Yuya Kubo
7
Yuya Kubo
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Gazdag Tiền vệ |
46 | 23 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
47 | 14 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Baribo Tiền đạo |
42 | 14 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
51 | 7 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
45 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
45 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
51 | 1 | 14 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
31 Leon Flach Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Acosta Tiền vệ |
41 | 15 | 19 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Orellano Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuya Kubo Tiền đạo |
43 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Yamil Asad Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Pavel Bucha Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 DeAndre Yedlin Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Chidozie Awaziem Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Teenage Hadebe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Roman Celentano Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Andrew Rick Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kevin Kelsy Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Corey Baird Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nicholas Gioacchini Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Evan Louro Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Ian Murphy Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Santos Tiền đạo |
40 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alvas Powell Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Bret Halsey Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Philadelphia Union
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
1 : 2
(1-1)
Cincinnati
Leagues Cup
Cincinnati
2 : 4
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
4 : 3
(1-1)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 0
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
2 : 2
(2-0)
Cincinnati
Philadelphia Union
Cincinnati
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Philadelphia Union
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Orlando City Philadelphia Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Philadelphia Union Cincinnati |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Philadelphia Union Atlanta United |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
X
|
Cincinnati
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Cincinnati Motagua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Cincinnati New York RB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2025 |
Motagua Cincinnati |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Cincinnati New York City |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11