GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 02/11/2024 21:00

SVĐ: Citi Field

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.83 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.60 2.90

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 -0.95

-0.98 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.30 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mitja Ilenič

    Alonso Martínez

    22’
  • Đang cập nhật

    Thiago Martins

    40’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Pavel Bucha

  • Đang cập nhật

    Santiago Rodríguez

    53’
  • 56’

    Đang cập nhật

    DeAndre Yedlin

  • 57’

    Yamil Asad

    Sergio Santos

  • 65’

    Sergio Santos

    Luca Orellano

  • 68’

    Đang cập nhật

    Yuya Kubo

  • Maxi Moralez

    Andrés Perea

    71’
  • Đang cập nhật

    James Sands

    72’
  • 76’

    Pavel Bucha

    Kevin Kelsy

  • Alonso Martínez

    Monsef Bakrar

    88’
  • Hannes Wolf

    Strahinja Tanasijević

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Citi Field

  • Trọng tài chính:

    I. Pekmic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nick Cushing

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:40, H:27, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pat Noonan

  • Ngày sinh:

    08-02-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    142 (T:71, H:30, B:41)

4

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

21

438

Tổng số đường chuyền

428

14

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

5

5

Việt vị

3

New York City Cincinnati

Đội hình

New York City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nick Cushing

New York City VS Cincinnati

4-2-3-1 Cincinnati

Huấn luyện viên: Pat Noonan

10

Santiago Rodríguez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

27

Maxi Moralez

17

Hannes Wolf

17

Hannes Wolf

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

55

Keaton Parks

16

Alonso Martínez

10

Luciano Acosta

27

Yamil Asad

27

Yamil Asad

27

Yamil Asad

20

Pavel Bucha

20

Pavel Bucha

20

Pavel Bucha

20

Pavel Bucha

7

Yuya Kubo

23

Luca Orellano

23

Luca Orellano

Đội hình xuất phát

New York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Santiago Rodríguez Tiền vệ

72 22 13 21 0 Tiền vệ

16

Alonso Martínez Tiền đạo

48 17 4 1 0 Tiền đạo

17

Hannes Wolf Tiền vệ

39 5 7 4 0 Tiền vệ

55

Keaton Parks Tiền vệ

72 4 4 14 1 Tiền vệ

27

Maxi Moralez Tiền vệ

27 2 7 5 0 Tiền vệ

22

Kevin O'Toole Hậu vệ

71 1 3 4 0 Hậu vệ

35

Mitja Ilenič Hậu vệ

71 1 2 7 1 Hậu vệ

6

James Sands Tiền vệ

64 1 2 16 1 Tiền vệ

80

Justin Haak Hậu vệ

64 1 0 10 0 Hậu vệ

13

Thiago Martins Hậu vệ

68 0 1 6 0 Hậu vệ

49

Matthew Freese Thủ môn

78 0 0 2 0 Thủ môn

Cincinnati

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Luciano Acosta Tiền vệ

47 17 21 9 0 Tiền vệ

7

Yuya Kubo Tiền đạo

49 13 2 5 0 Tiền đạo

23

Luca Orellano Tiền đạo

40 11 5 7 0 Tiền đạo

27

Yamil Asad Tiền vệ

28 6 5 2 0 Tiền vệ

20

Pavel Bucha Tiền vệ

42 6 3 6 0 Tiền vệ

91

DeAndre Yedlin Tiền vệ

33 1 4 9 0 Tiền vệ

12

Miles Robinson Hậu vệ

34 1 0 6 1 Hậu vệ

6

Chidozie Awaziem Hậu vệ

12 0 3 3 0 Hậu vệ

5

Obinna Nwobodo Tiền vệ

45 0 2 13 1 Tiền vệ

16

Teenage Hadebe Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Roman Celentano Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

New York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Luis Barraza Thủ môn

77 0 0 3 0 Thủ môn

12

Strahinja Tanasijević Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

26

Agustin Ojeda Tiền đạo

39 3 0 1 0 Tiền đạo

7

Jovan Mijatović Tiền đạo

35 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Monsef Bakrar Tiền đạo

49 8 0 4 0 Tiền đạo

18

Christian McFarlane Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Julián Fernández Tiền đạo

49 4 2 3 1 Tiền đạo

8

Andrés Perea Tiền vệ

41 4 1 10 0 Tiền vệ

5

Birk Risa Hậu vệ

46 0 1 3 0 Hậu vệ

Cincinnati

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Corey Baird Tiền đạo

34 3 2 2 0 Tiền đạo

19

Kevin Kelsy Tiền đạo

29 6 0 6 0 Tiền đạo

36

Evan Louro Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

15

Bret Halsey Hậu vệ

39 0 3 1 1 Hậu vệ

2

Alvas Powell Hậu vệ

47 1 0 5 1 Hậu vệ

17

Sergio Santos Tiền đạo

41 5 2 1 0 Tiền đạo

32

Ian Murphy Hậu vệ

50 1 0 12 0 Hậu vệ

22

Gerardo Valenzuela Tiền vệ

43 2 4 3 0 Tiền vệ

9

Nicholas Gioacchini Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

New York City

Cincinnati

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (New York City: 1T - 0H - 4B) (Cincinnati: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Cincinnati

1 : 0

(0-0)

New York City

02/10/2024

Giải nhà nghề Mỹ

New York City

3 : 2

(1-0)

Cincinnati

06/08/2024

Leagues Cup

Cincinnati

4 : 2

(0-1)

New York City

23/03/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Cincinnati

1 : 0

(0-0)

New York City

26/08/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Cincinnati

3 : 0

(1-0)

New York City

Phong độ gần nhất

New York City

Phong độ

Cincinnati

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

New York City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

28/10/2024

Cincinnati

New York City

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.90 3.0 0.84

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

19/10/2024

CF Montréal

New York City

2 0

(2) (0)

0.94 +0.25 0.95

0.85 3.0 0.90

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

06/10/2024

New York City

Nashville SC

3 1

(3) (0)

0.82 -1.0 1.02

1.03 3.25 0.83

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

New York City

Cincinnati

3 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.76 3.0 0.92

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

New York RB

New York City

1 5

(1) (4)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.75 0.95

T
T

Cincinnati

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

28/10/2024

Cincinnati

New York City

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.90 3.0 0.84

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

19/10/2024

Philadelphia Union

Cincinnati

1 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.85 3.25 0.87

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

05/10/2024

Cincinnati

Orlando City

1 3

(1) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.90 3.0 0.99

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

02/10/2024

New York City

Cincinnati

3 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.76 3.0 0.92

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

28/09/2024

Cincinnati

Los Angeles FC

1 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.89 3.0 0.86

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 17

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất