Giải nhà nghề Mỹ - 09/11/2024 21:00
SVĐ: TQL Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.95 -1 1/4 0.80
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
1.80 3.75 4.10
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
2.37 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luciano Acosta
1’ -
2’
Đang cập nhật
Santiago Rodríguez
-
Đang cập nhật
Yamil Asad
3’ -
4’
Đang cập nhật
Monsef Bakrar
-
Đang cập nhật
Sergio Santos
5’ -
6’
Đang cập nhật
Keaton Parks
-
Đang cập nhật
Pavel Bucha
7’ -
8’
Đang cập nhật
James Sands
-
Đang cập nhật
Kevin Kelsy
9’ -
10’
Đang cập nhật
Thiago Martins
-
Đang cập nhật
Miles Robinson
11’ -
12’
Đang cập nhật
Justin Haak
-
Đang cập nhật
Gerardo Valenzuela
13’ -
14’
Đang cập nhật
Kevin O'Toole
-
Đang cập nhật
Chidozie Awaziem
15’ -
16’
Đang cập nhật
Andrés Perea
-
Đang cập nhật
Teenage Hadebe
17’ -
18’
Đang cập nhật
Mitja Ilenič
-
Đang cập nhật
Pavel Bucha
65’ -
Yuya Kubo
Sergio Santos
71’ -
75’
Hannes Wolf
Andrés Perea
-
83’
Đang cập nhật
Kevin O'Toole
-
Luca Orellano
Kevin Kelsy
84’ -
85’
Alonso Martínez
Monsef Bakrar
-
89’
Đang cập nhật
Santiago Rodríguez
-
Đang cập nhật
Chidozie Awaziem
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
52%
48%
1
4
12
13
446
410
15
6
4
1
2
3
Cincinnati New York City
Cincinnati 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Pat Noonan
3-4-1-2 New York City
Huấn luyện viên: Nick Cushing
10
Luciano Acosta
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
27
Yamil Asad
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
20
Pavel Bucha
7
Yuya Kubo
23
Luca Orellano
23
Luca Orellano
10
Santiago Rodríguez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
17
Hannes Wolf
17
Hannes Wolf
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
16
Alonso Martínez
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Acosta Tiền vệ |
48 | 17 | 21 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuya Kubo Tiền đạo |
50 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Luca Orellano Tiền đạo |
41 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Yamil Asad Tiền vệ |
29 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Pavel Bucha Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 DeAndre Yedlin Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Chidozie Awaziem Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
16 Teenage Hadebe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Roman Celentano Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
73 | 23 | 13 | 22 | 0 | Tiền vệ |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
49 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền vệ |
40 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 14 | 1 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
28 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
72 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
72 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 17 | 1 | Tiền vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
69 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Justin Haak Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Cincinnati
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ian Murphy Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Santos Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alvas Powell Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Bret Halsey Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Kevin Kelsy Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Corey Baird Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nicholas Gioacchini Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Evan Louro Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Christian McFarlane Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
50 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
50 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Luis Barraza Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Birk Risa Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Andrés Perea Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Cincinnati
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
3 : 1
(2-0)
Cincinnati
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 0
(0-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
3 : 2
(1-0)
Cincinnati
Leagues Cup
Cincinnati
4 : 2
(0-1)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
Cincinnati
1 : 0
(0-0)
New York City
Cincinnati
New York City
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cincinnati
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cincinnati New York City |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Philadelphia Union Cincinnati |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cincinnati Orlando City |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.99 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
New York City Cincinnati |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.76 3.0 0.92 |
B
|
T
|
New York City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
New York City Cincinnati |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cincinnati New York City |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
CF Montréal New York City |
2 0 (2) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
New York City Cincinnati |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.76 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 23