Championship Canada - 26/09/2024 02:00
SVĐ: BC Place Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.80 -1 1.00
0.87 3.0 0.93
- - -
- - -
1.50 3.75 6.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.90 1.25 0.90
- - -
- - -
2.00 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ryan Gauld
1’ -
2’
Đang cập nhật
Prince-Osei Owusu
-
Đang cập nhật
Stuart Armstrong
3’ -
4’
Đang cập nhật
Matthew Longstaff
-
Đang cập nhật
Sebastian Berhalter
5’ -
6’
Đang cập nhật
Kosi Thompson
-
Đang cập nhật
Brian White
7’ -
8’
Đang cập nhật
Jonathan Osorio
-
Đang cập nhật
Bjorn Utvik
9’ -
Đang cập nhật
Fafà Picault
15’ -
38’
Federico Bernardeschi
Federico Bernardeschi
-
45’
Đang cập nhật
Deandre Kerr
-
Ali Ahmed
Ryan Raposo
46’ -
Đang cập nhật
Mathías Laborda
53’ -
Fafà Picault
Alessandro Schöpf
60’ -
68’
Deandre Kerr
Prince-Osei Owusu
-
Sam Adekugbe
Sebastian Berhalter
72’ -
84’
Alonso Coello
Deybi Flores
-
Pedro Vite
Stuart Armstrong
85’ -
Đang cập nhật
Brian White
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
35%
65%
7
2
12
6
359
681
7
15
2
7
0
0
Vancouver Whitecaps Toronto
Vancouver Whitecaps 3-4-3
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
3-4-3 Toronto
Huấn luyện viên: John Herdman
24
Brian White
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
10
Federico Bernardeschi
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
24
Lorenzo Insigne
29
Deandre Kerr
29
Deandre Kerr
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
37 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Ryan Gauld Tiền đạo |
38 | 11 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Fafà Picault Tiền đạo |
33 | 10 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
41 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Ali Ahmed Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Bernardeschi Tiền vệ |
37 | 9 | 9 | 9 | 2 | Tiền vệ |
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
28 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
34 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jonathan Osorio Tiền đạo |
27 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Long Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Levonte Johnson Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kobe Franklin Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
36 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Luka Gavran Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Kosi Thompson Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver Whitecaps
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
4 : 0
(2-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
1 : 2
(0-0)
Vancouver Whitecaps
Championship Canada
Vancouver Whitecaps
2 : 1
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 0
(0-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
2 : 2
(1-0)
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
Toronto
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver Whitecaps
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
LA Galaxy Vancouver Whitecaps |
4 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Houston Dynamo Vancouver Whitecaps |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 3.0 0.74 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Vancouver Whitecaps SJ Earthquakes |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.91 3.25 0.99 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Austin Vancouver Whitecaps |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Toronto
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Colorado Rapids Toronto |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.0 1.01 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Toronto Columbus Crew |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Toronto Austin |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Toronto DC United |
1 3 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
27/08/2024 |
Toronto Forge |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 29