Giải nhà nghề Mỹ - 29/09/2024 00:30
SVĐ: SeatGeek Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.84 2.5 0.94
- - -
- - -
2.05 3.60 3.50
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.86 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gastón Giménez
17’ -
45’
Đang cập nhật
Federico Bernardeschi
-
46’
Raoul Petretta
Shane O'Neill
-
Đang cập nhật
Kellyn Acosta
58’ -
Arnaud Souquet
Allan Arigoni
60’ -
61’
Prince-Osei Owusu
Deandre Kerr
-
Hugo Cuypers
Tom Barlow
75’ -
83’
Đang cập nhật
Sean Johnson
-
Ariel Lassiter
Jonathan Dean
84’ -
88’
Matthew Longstaff
Lorenzo Insigne
-
Đang cập nhật
Rafael Czichos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
61%
39%
1
2
15
12
555
353
8
7
3
2
1
0
Chicago Fire Toronto
Chicago Fire 3-5-2
Huấn luyện viên: Frank Klopas
3-5-2 Toronto
Huấn luyện viên: John Herdman
9
Hugo Cuypers
5
Rafael Czichos
5
Rafael Czichos
5
Rafael Czichos
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
19
Georgios Koutsias
19
Georgios Koutsias
99
Prince-Osei Owusu
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
28
Raoul Petretta
28
Raoul Petretta
28
Raoul Petretta
28
Raoul Petretta
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
10
Federico Bernardeschi
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Cuypers Tiền đạo |
29 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Fabian Herbers Tiền vệ |
69 | 7 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
68 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
65 | 4 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
69 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
68 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
16 Wyatt Omsberg Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
36 Justin Reynolds Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
37 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Federico Bernardeschi Tiền vệ |
38 | 9 | 9 | 9 | 2 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Long Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jonathan Dean Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
71 | 8 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Spencer Richey Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Nathaniel Edwards Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Luka Gavran Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
23 Brandon Servania Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
29 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
35 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyrese Spicer Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Kosi Thompson Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Chicago Fire
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
1 : 4
(1-1)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 0
(0-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
0 : 0
(0-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
2 : 0
(2-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
3 : 2
(1-0)
Chicago Fire
Chicago Fire
Toronto
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Chicago Fire
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chicago Fire New York RB |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chicago Fire DC United |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/09/2024 |
Chicago Fire Inter Miami |
1 4 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
T
|
Toronto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Toronto |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Colorado Rapids Toronto |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.0 1.01 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Toronto Columbus Crew |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Toronto Austin |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Toronto DC United |
1 3 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27