Chicago Fire
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1997
Huấn luyện viên: Frank Klopas
Sân vận động: Toyota Park
19/10
Chicago Fire
Nashville SC
0 : 3
0 : 0
Nashville SC
0.97 -0.5 0.87
0.79 2.75 0.96
0.79 2.75 0.96
02/10
Charlotte
Chicago Fire
4 : 3
3 : 1
Chicago Fire
-0.98 -1.0 0.82
1.00 3.0 0.90
1.00 3.0 0.90
29/09
Chicago Fire
Toronto
1 : 1
0 : 1
Toronto
0.80 -0.25 -0.95
0.84 2.5 0.94
0.84 2.5 0.94
21/09
CF Montréal
Chicago Fire
2 : 0
1 : 0
Chicago Fire
-0.95 -0.5 0.80
0.94 2.75 0.94
0.94 2.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Tiền vệ |
75 | 16 | 14 | 10 | 1 | Tiền vệ | |
21 Fabian Herbers Tiền đạo |
146 | 13 | 10 | 33 | 1 | 32 | Tiền đạo |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
153 | 10 | 19 | 11 | 1 | 22 | Tiền vệ |
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
95 | 10 | 2 | 20 | 1 | 35 | Hậu vệ |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
152 | 7 | 4 | 30 | 0 | 28 | Hậu vệ |
4 Carlos Terán Díaz Hậu vệ |
98 | 6 | 1 | 20 | 1 | 25 | Hậu vệ |
30 Gastón Claudio Giménez Tiền vệ |
137 | 5 | 9 | 26 | 1 | 34 | Tiền vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
93 | 3 | 3 | 20 | 2 | 25 | Tiền vệ |
16 Wyatt Omsberg Hậu vệ |
124 | 1 | 2 | 10 | 1 | 30 | Hậu vệ |
18 Spencer Richey Thủ môn |
104 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |