GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Chicago Fire

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1997

Huấn luyện viên: Frank Klopas

Sân vận động: Toyota Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

15/03

0-0

15/03

Toronto

Toronto

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

09/03

0-0

09/03

Dallas

Dallas

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

02/03

0-0

02/03

Chicago Fire

Chicago Fire

DC United

DC United

0 : 0

0 : 0

DC United

DC United

0-0

23/02

0-0

23/02

Columbus Crew

Columbus Crew

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

19/10

4-6

19/10

Chicago Fire

Chicago Fire

Nashville SC

Nashville SC

0 : 3

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

4-6

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.75 0.96

0.79 2.75 0.96

02/10

5-3

02/10

Charlotte

Charlotte

Chicago Fire

Chicago Fire

4 : 3

3 : 1

Chicago Fire

Chicago Fire

5-3

-0.98 -1.0 0.82

1.00 3.0 0.90

1.00 3.0 0.90

29/09

1-2

29/09

Chicago Fire

Chicago Fire

Toronto

Toronto

1 : 1

0 : 1

Toronto

Toronto

1-2

0.80 -0.25 -0.95

0.84 2.5 0.94

0.84 2.5 0.94

21/09

0-5

21/09

CF Montréal

CF Montréal

Chicago Fire

Chicago Fire

2 : 0

1 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-5

-0.95 -0.5 0.80

0.94 2.75 0.94

0.94 2.75 0.94

19/09

1-2

19/09

Nashville SC

Nashville SC

Chicago Fire

Chicago Fire

1 : 0

1 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

1-2

0.97 -0.75 0.87

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền vệ

75 16 14 10 1 Tiền vệ

21

Fabian Herbers Tiền đạo

146 13 10 33 1 32 Tiền đạo

17

Brian Gutierrez Tiền vệ

153 10 19 11 1 22 Tiền vệ

5

Rafael Czichos Hậu vệ

95 10 2 20 1 35 Hậu vệ

22

Mauricio Pineda Hậu vệ

152 7 4 30 0 28 Hậu vệ

4

Carlos Terán Díaz Hậu vệ

98 6 1 20 1 25 Hậu vệ

30

Gastón Claudio Giménez Tiền vệ

137 5 9 26 1 34 Tiền vệ

31

Federico Navarro Tiền vệ

93 3 3 20 2 25 Tiền vệ

16

Wyatt Omsberg Hậu vệ

124 1 2 10 1 30 Hậu vệ

18

Spencer Richey Thủ môn

104 0 0 0 0 33 Thủ môn