Giải nhà nghề Mỹ - 02/10/2024 23:30
SVĐ: Bank of America Stadium
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
1.00 3.0 0.90
- - -
- - -
1.61 4.20 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.96 1.25 0.80
- - -
- - -
2.10 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Pep Biel
Karol Świderski
8’ -
Đang cập nhật
Liel Abada
16’ -
Đang cập nhật
Manny Onariase
17’ -
25’
Đang cập nhật
Fabian Herbers
-
Pep Biel
Júnior Urso
30’ -
34’
Wyatt Omsberg
Tobias Salquist
-
Nathan Byrne
Karol Świderski
45’ -
46’
Arnaud Souquet
Justin Reynolds
-
Karol Świderski
Liel Abada
58’ -
59’
Georgios Koutsias
Tom Barlow
-
64’
Gastón Giménez
Federico Navarro
-
67’
Federico Navarro
Kellyn Acosta
-
Đang cập nhật
Karol Świderski
69’ -
Karol Świderski
Kerwin Calderón Vargas
72’ -
Pep Biel
Jamie Paterson
79’ -
Brandt Bronico
Iuri Tavares
88’ -
90’
Chris Mueller
Tom Barlow
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
43%
57%
4
6
8
5
411
549
19
18
10
7
2
1
Charlotte Chicago Fire
Charlotte 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dean Smith
4-2-3-1 Chicago Fire
Huấn luyện viên: Frank Klopas
9
Karol Świderski
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
11
Liel Abada
11
Liel Abada
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
8
Ashley Westwood
17
Brian Gutierrez
5
Rafael Czichos
5
Rafael Czichos
5
Rafael Czichos
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
19
Georgios Koutsias
19
Georgios Koutsias
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karol Świderski Tiền đạo |
51 | 18 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
69 | 5 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
11 Liel Abada Tiền vệ |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
70 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
67 | 1 | 2 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Pep Biel Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
70 | 0 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Júnior Urso Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Brian Gutierrez Tiền đạo |
72 | 8 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Fabian Herbers Tiền vệ |
70 | 7 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
69 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
70 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
69 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
24 Jonathan Dean Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Wyatt Omsberg Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
72 | 11 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
21 Jere Uronen Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
62 | 12 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 David Bingham Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Carlos Teran Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền đạo |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Spencer Richey Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Charlotte
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
0 : 1
(0-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
0 : 2
(0-1)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
2 : 1
(0-1)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
2 : 3
(2-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
2 : 3
(2-2)
Chicago Fire
Charlotte
Chicago Fire
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Charlotte
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
CF Montréal Charlotte |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Charlotte Atlanta United |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.81 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Chicago Fire
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chicago Fire New York RB |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chicago Fire DC United |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 21