Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00
SVĐ: Soldier Field
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.79 2.75 0.96
- - -
- - -
1.95 3.90 3.50
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
2.50 2.37 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Sean Davis
Aníbal Godoy
-
54’
Aníbal Godoy
Alex Muyl
-
Đang cập nhật
Federico Navarro
57’ -
60’
Đang cập nhật
Julian Gaines
-
Mauricio Pineda
Rafael Czichos
61’ -
62’
Đang cập nhật
Jacob Shaffelburg
-
69’
Đang cập nhật
Aníbal Godoy
-
Maren Haile-Selassie
Georgios Koutsias
70’ -
Chris Mueller
Ariel Lassiter
81’ -
83’
Hany Mukhtar
Randall Leal
-
87’
Randall Leal
Sam Surridge
-
90’
Aníbal Godoy
Jacob Shaffelburg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
3
6
13
7
467
487
12
16
6
6
0
2
Chicago Fire Nashville SC
Chicago Fire 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Frank Klopas
4-2-3-1 Nashville SC
Huấn luyện viên: Brian Joseph Callaghan II
7
Maren Haile-Selassie
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
17
Brian Gutierrez
17
Brian Gutierrez
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
9
Hugo Cuypers
9
Sam Surridge
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
19
Alex Muyl
19
Alex Muyl
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
10
Hany Mukhtar
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ |
68 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Hugo Cuypers Tiền đạo |
30 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
73 | 8 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
70 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonathan Dean Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
36 | 17 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
45 | 11 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
49 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Washington Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Sean Davis Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonathan Perez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
67 | 4 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
70 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Spencer Richey Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
71 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Carlos Teran Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Lukas MacNaughton Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Joe Willis Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Forster Ajago Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Maher Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Jacob Shaffelburg Tiền đạo |
37 | 5 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chicago Fire
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 0
(1-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 0
(1-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
3 : 0
(1-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
5 : 1
(4-0)
Chicago Fire
Chicago Fire
Nashville SC
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chicago Fire
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chicago Fire New York RB |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
Nashville SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nashville SC Cincinnati |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24