GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Nashville SC

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Brian Joseph Callaghan II

Sân vận động: GEODIS Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Nashville SC

Nashville SC

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

16/03

0-0

16/03

Philadelphia Union

Philadelphia Union

Nashville SC

Nashville SC

0 : 0

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

0-0

09/03

0-0

09/03

Nashville SC

Nashville SC

Portland Timbers

Portland Timbers

0 : 0

0 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

0-0

02/03

0-0

02/03

New York RB

New York RB

Nashville SC

Nashville SC

0 : 0

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

0-0

23/02

0-0

23/02

Nashville SC

Nashville SC

New England

New England

0 : 0

0 : 0

New England

New England

0-0

19/10

4-6

19/10

Chicago Fire

Chicago Fire

Nashville SC

Nashville SC

0 : 3

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

4-6

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.75 0.96

0.79 2.75 0.96

06/10

3-6

06/10

New York City

New York City

Nashville SC

Nashville SC

3 : 1

3 : 0

Nashville SC

Nashville SC

3-6

0.82 -1.0 -0.98

-0.97 3.25 0.83

-0.97 3.25 0.83

03/10

5-13

03/10

Nashville SC

Nashville SC

DC United

DC United

3 : 4

2 : 1

DC United

DC United

5-13

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

28/09

8-3

28/09

New England

New England

Nashville SC

Nashville SC

1 : 0

0 : 0

Nashville SC

Nashville SC

8-3

0.80 -0.25 -0.95

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

22/09

2-7

22/09

Nashville SC

Nashville SC

Cincinnati

Cincinnati

2 : 2

2 : 1

Cincinnati

Cincinnati

2-7

0.80 +0.25 -0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Hany Mukhtar Tiền vệ

171 75 46 23 0 30 Tiền vệ

8

Randall Enrique Leal Arley Tiền đạo

118 18 17 15 0 28 Tiền đạo

25

Walker Zimmerman Hậu vệ

147 16 5 16 2 32 Hậu vệ

19

Alex Muyl Tiền đạo

173 15 10 21 0 30 Tiền đạo

12

Teal Bunbury Tiền đạo

97 12 4 15 1 35 Tiền đạo

20

Aníbal Cesis Godoy Tiền vệ

132 4 8 33 0 35 Tiền vệ

2

Daniel Lovitz Hậu vệ

172 2 17 33 2 34 Hậu vệ

1

Joe Willis Thủ môn

182 0 2 5 1 37 Thủ môn

27

Brian Anunga Tiền vệ

171 2 2 18 1 29 Tiền vệ

23

Taylor Washington Hậu vệ

177 1 5 12 1 32 Hậu vệ