Giải nhà nghề Mỹ - 06/10/2024 20:25
SVĐ: Red Bull Arena
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
-0.97 3.25 0.83
- - -
- - -
1.50 4.50 5.75
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.88 1.25 0.99
- - -
- - -
2.00 2.60 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Santiago Rodríguez
1’ -
Hannes Wolf
Santiago Rodríguez
19’ -
Đang cập nhật
Alonso Martínez
21’ -
45’
Đang cập nhật
Walker Zimmerman
-
46’
Shaq Moore
Julian Gaines
-
58’
Jacob Shaffelburg
Hany Mukhtar
-
60’
Đang cập nhật
Patrick Yazbek
-
Alonso Martínez
Monsef Bakrar
70’ -
77’
Jacob Shaffelburg
Jonathan Perez
-
Hannes Wolf
Julián Fernández
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
40%
60%
4
1
8
11
442
662
11
22
4
6
1
1
New York City Nashville SC
New York City 4-3-3
Huấn luyện viên: Nick Cushing
4-3-3 Nashville SC
Huấn luyện viên: Brian Joseph Callaghan II
10
Santiago Rodríguez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
27
Maxi Moralez
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
55
Keaton Parks
9
Sam Surridge
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
10
Hany Mukhtar
10
Hany Mukhtar
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
69 | 20 | 13 | 21 | 0 | Tiền vệ |
16 Alonso Martínez Tiền đạo |
45 | 16 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hannes Wolf Tiền vệ |
36 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Keaton Parks Tiền vệ |
69 | 4 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
27 Maxi Moralez Tiền vệ |
24 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Tayvon Gray Hậu vệ |
68 | 1 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
22 Kevin O'Toole Hậu vệ |
68 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Justin Haak Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Thiago Martins Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Birk Risa Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
49 Matthew Freese Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
35 | 17 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
44 | 10 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
48 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacob Shaffelburg Tiền vệ |
36 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
32 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Shaq Moore Hậu vệ |
37 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Maher Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Joe Willis Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
New York City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Andrés Perea Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Julián Fernández Tiền đạo |
46 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
12 Strahinja Tanasijević Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Luis Barraza Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Jovan Mijatović Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Monsef Bakrar Tiền đạo |
46 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Christian McFarlane Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitja Ilenič Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Agustin Ojeda Tiền đạo |
36 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Teal Bunbury Tiền đạo |
45 | 4 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
24 Jonathan Perez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Washington Hậu vệ |
46 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dru Yearwood Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
New York City
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 0
(1-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
2 : 1
(2-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
2 : 0
(1-0)
New York City
Giải nhà nghề Mỹ
New York City
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
3 : 1
(2-0)
New York City
New York City
Nashville SC
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
New York City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
New York City Cincinnati |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.76 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
New York RB New York City |
1 5 (1) (4) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
New York City Inter Miami |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
New York City Philadelphia Union |
1 5 (1) (3) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
DC United New York City |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
X
|
Nashville SC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nashville SC Cincinnati |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Atlanta United Nashville SC |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 25