Giải nhà nghề Mỹ - 16/03/2025 18:00
SVĐ: Talen Energy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Philadelphia Union Nashville SC
Philadelphia Union 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Nashville SC
Huấn luyện viên:
10
D. Gazdag
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
7
Mikael Uhre
28
T. Baribo
28
T. Baribo
9
Sam Surridge
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
19
Alex Muyl
19
Alex Muyl
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
10
Hany Mukhtar
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Gazdag Tiền vệ |
46 | 23 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
47 | 14 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Baribo Tiền đạo |
42 | 14 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
51 | 7 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
45 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
45 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
51 | 1 | 14 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
31 Leon Flach Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
37 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
44 | 11 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Washington Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Sean Davis Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Jonathan Perez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Andrew Rick Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Shaffelburg Tiền đạo |
35 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Lukas MacNaughton Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Joe Willis Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Forster Ajago Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Maher Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Philadelphia Union
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
3 : 0
(2-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 2
(1-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
0 : 2
(0-1)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 1
(0-0)
Philadelphia Union
Philadelphia Union
Nashville SC
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Philadelphia Union
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
New England Philadelphia Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Philadelphia Union Cincinnati |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Orlando City Philadelphia Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Philadelphia Union Cincinnati |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
T
|
Nashville SC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Nashville SC Portland Timbers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
New York RB Nashville SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Nashville SC New England |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Chicago Fire Nashville SC |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6