Giải nhà nghề Mỹ - 28/09/2024 23:30
SVĐ: Gillette Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.87 2.75 0.85
- - -
- - -
2.05 3.80 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
1.00 1.25 0.76
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Shaq Moore
-
Đang cập nhật
Matt Polster
43’ -
Emmanuel Boateng
Esmir Bajraktarevic
61’ -
62’
Teal Bunbury
Jacob Shaffelburg
-
78’
Tah Anunga
Sean Davis
-
79’
Alex Muyl
Randall Leal
-
Luca Langoni
Brandon Bye
86’ -
Luca Langoni
Tim Parker
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
56%
44%
4
0
12
11
557
441
8
9
1
4
2
2
New England Nashville SC
New England 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Caleb Porter
4-2-3-1 Nashville SC
Huấn luyện viên: Brian Joseph Callaghan II
9
Giacomo Vrioni
2
Dave Romney
2
Dave Romney
2
Dave Romney
2
Dave Romney
18
Emmanuel Boateng
18
Emmanuel Boateng
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
10
Carles Gil
9
Sam Surridge
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
36 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Carles Gil Tiền vệ |
33 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaž Ivačič Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
33 | 17 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
42 | 9 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Teal Bunbury Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Shaq Moore Hậu vệ |
35 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Maher Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Joe Willis Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bobby Wood Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jonathan Mensah Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Esmir Bajraktarević Tiền đạo |
39 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Tim Parker Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Shaffelburg Tiền đạo |
34 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Brent Kallman Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Washington Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Sean Davis Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
New England
Nashville SC
Leagues Cup
New England
2 : 1
(1-1)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 2
(0-1)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
3 : 2
(3-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
New England
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
New England
Nashville SC
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
New England
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Orlando City New England |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
New England St. Louis City |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Real Salt Lake New England |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Nashville SC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Nashville SC Cincinnati |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Atlanta United Nashville SC |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Orlando City Nashville SC |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Nashville SC Austin |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.81 2.5 0.88 |
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27