Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 01:30
SVĐ: GEODIS Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nashville SC New England
Nashville SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 New England
Huấn luyện viên:
9
Sam Surridge
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
19
Alex Muyl
19
Alex Muyl
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
10
Hany Mukhtar
9
Giacomo Vrioni
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
47
E. Bajraktarević
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
37 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
44 | 11 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Washington Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Sean Davis Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Jonathan Perez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
40 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
47 E. Bajraktarević Tiền vệ |
41 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 William Sands Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaz Ivacic Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Joe Willis Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Forster Ajago Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Maher Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jacob Shaffelburg Tiền đạo |
35 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Lukas MacNaughton Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bobby Wood Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tim Parker Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nashville SC
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 0
(0-0)
Nashville SC
Leagues Cup
New England
2 : 1
(1-1)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 2
(0-1)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
3 : 2
(3-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
1 : 0
(0-0)
Nashville SC
Nashville SC
New England
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nashville SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Chicago Fire Nashville SC |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Nashville SC Cincinnati |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
New England
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Inter Miami New England |
6 2 (2) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11