Giải nhà nghề Mỹ - 02/03/2025 00:30
SVĐ: Red Bull Arena, Harrison
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
New York RB Nashville SC
New York RB 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Nashville SC
Huấn luyện viên:
9
L. Morgan
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
47
John Tolkin
13
Dante Vanzeir
13
Dante Vanzeir
10
Emil Forsberg
9
Sam Surridge
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
23
Taylor Washington
19
Alex Muyl
19
Alex Muyl
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
10
Hany Mukhtar
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Morgan Tiền đạo |
37 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Forsberg Tiền vệ |
24 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Dante Vanzeir Tiền vệ |
44 | 7 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cameron Harper Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 John Tolkin Tiền vệ |
39 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sean Nealis Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Noah Eile Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Dylan Nealis Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Peter Stroud Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Carlos Miguel Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
75 Daniel Edelman Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
37 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
44 | 11 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Washington Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Sean Davis Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Jonathan Perez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New York RB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cory Burke Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Meara Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Dennis Gjengaar Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andres Reyes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Wikelman Carmona Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Julian Hall Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Serge Ngoma Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Elias Manoel Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Ronald Donkor Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Shaffelburg Tiền đạo |
35 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Lukas MacNaughton Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Joe Willis Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Forster Ajago Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Maher Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
New York RB
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
0 : 0
(0-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
0 : 1
(0-0)
New York RB
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
New York RB
2 : 0
(1-0)
Nashville SC
New York RB
Nashville SC
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
New York RB
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Cincinnati New York RB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
LA Galaxy New York RB |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Orlando City New York RB |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
New York City New York RB |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Nashville SC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Nashville SC New England |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Chicago Fire Nashville SC |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
New York City Nashville SC |
3 1 (3) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
1.03 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
New England Nashville SC |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15