Giải nhà nghề Mỹ - 02/03/2025 01:30
SVĐ: Toyota Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Chicago Fire DC United
Chicago Fire 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 DC United
Huấn luyện viên:
9
Hugo Cuypers
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
7
Maren Haile-Selassie
7
Maren Haile-Selassie
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
17
Brian Gutierrez
20
Christian Benteke
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
10
Gabriel Pirani
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Cuypers Tiền đạo |
31 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
40 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonathan Dean Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Christian Benteke Tiền đạo |
38 | 25 | 7 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Gabriel Pirani Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Jared Stroud Tiền vệ |
37 | 5 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
43 Mateusz Klich Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Theodore Ku-DiPietro Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Santos Hậu vệ |
35 | 3 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Lucas Bartlett Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Martín Rodríguez Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron Herrera Hậu vệ |
34 | 1 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
97 Christopher McVey Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Bono Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Spencer Richey Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Carlos Teran Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Hayden Sargis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jacob Murrell Tiền đạo |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Peltola Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Dominique Badji Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Luis Zamudio Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Boris Enow Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristián Dájome Tiền đạo |
38 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
28 David Schnegg Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Russell Canouse Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chicago Fire
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 2
(0-2)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
1 : 1
(1-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
4 : 0
(3-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
0 : 0
(0-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 0
(0-0)
DC United
Chicago Fire
DC United
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chicago Fire
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Columbus Crew Chicago Fire |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Chicago Fire Nashville SC |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
DC United
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
DC United Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18