- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Toronto Chicago Fire
Toronto 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Chicago Fire
Huấn luyện viên:
29
Deandre Kerr
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
14
Alonso Coello
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
11
Derrick Etienne Junior
9
Hugo Cuypers
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
7
Maren Haile-Selassie
7
Maren Haile-Selassie
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
17
Brian Gutierrez
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Derrick Etienne Junior Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nickseon Gomis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Cuypers Tiền đạo |
31 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
40 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonathan Dean Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
30 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
40 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Luka Gavran Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Henry Wingo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyrese Spicer Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Brandon Servania Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Carlos Teran Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Spencer Richey Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Toronto
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 1
(0-1)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
1 : 4
(1-1)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 0
(0-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
0 : 0
(0-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
2 : 0
(2-0)
Toronto
Toronto
Chicago Fire
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Toronto
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Cincinnati Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Orlando City Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
DC United Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Toronto Inter Miami |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Chicago Fire
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Dallas Chicago Fire |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Chicago Fire DC United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Columbus Crew Chicago Fire |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Chicago Fire Nashville SC |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9