Giải nhà nghề Mỹ - 21/09/2024 23:30
SVĐ: Stade Saputo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.94 2.75 0.94
- - -
- - -
2.05 3.60 3.50
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Nathan Saliba
Josef Martínez
21’ -
Đang cập nhật
George Campbell
40’ -
46’
Chris Mueller
Maren Haile-Selassie
-
68’
Federico Navarro
Fabian Herbers
-
Josef Martínez
Matías Cóccaro
72’ -
73’
Gastón Giménez
Kellyn Acosta
-
Kwadwo Opoku
Caden Clark
74’ -
79’
Brian Gutierrez
Justin Reynolds
-
Caden Clark
Dominik Yankov
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
44%
56%
3
1
9
12
474
584
8
12
3
3
1
1
CF Montréal Chicago Fire
CF Montréal 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Laurent Courtois
3-4-2-1 Chicago Fire
Huấn luyện viên: Frank Klopas
17
Josef Martínez
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
19
Nathan Saliba
19
Nathan Saliba
19
Nathan Saliba
19
Nathan Saliba
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
10
Bryce Duke
17
Brian Gutierrez
8
Chris Mueller
8
Chris Mueller
8
Chris Mueller
34
Chris Brady
34
Chris Brady
34
Chris Brady
34
Chris Brady
8
Chris Mueller
8
Chris Mueller
8
Chris Mueller
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Josef Martínez Tiền đạo |
21 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Saliba Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
24 | 0 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Brian Gutierrez Tiền đạo |
70 | 8 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
68 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
67 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Chris Brady Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Wyatt Omsberg Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonathan Dean Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Cóccaro Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dominik Yankov Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
38 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Waterman Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Spencer Richey Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
67 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
37 Javier Casas Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ |
67 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Fabian Herbers Tiền đạo |
68 | 7 | 6 | 15 | 1 | Tiền đạo |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
CF Montréal
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
4 : 3
(1-2)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
0 : 0
(0-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
3 : 0
(3-0)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
3 : 2
(3-1)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
0 : 2
(0-2)
CF Montréal
CF Montréal
Chicago Fire
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CF Montréal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
CF Montréal Charlotte |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Cincinnati CF Montréal |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.92 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
CF Montréal New England |
0 5 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
09/08/2024 |
Philadelphia Union CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
1.01 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Chicago Fire
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chicago Fire New York RB |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chicago Fire DC United |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/09/2024 |
Chicago Fire Inter Miami |
1 4 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
New York City Chicago Fire |
2 2 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25