Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 00:30
SVĐ: MAPFRE Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Columbus Crew Chicago Fire
Columbus Crew 3-3-1-3
Huấn luyện viên:
3-3-1-3 Chicago Fire
Huấn luyện viên:
9
Cucho Hernández
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
10
Diego Rossi
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
12
DeJuan Jones
9
Hugo Cuypers
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
2
Arnaud Souquet
7
Maren Haile-Selassie
7
Maren Haile-Selassie
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
17
Brian Gutierrez
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cucho Hernández Tiền vệ |
40 | 23 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Diego Rossi Tiền vệ |
47 | 21 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Farsi Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 DeJuan Jones Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Steven Moreira Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhen Cheberko Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Dylan Chambost Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sean Zawadzki Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rudy Camacho Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Darlington Nagbe Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrick Schulte Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Cuypers Tiền đạo |
31 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
40 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonathan Dean Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Chris Mueller Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Columbus Crew
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Maximilian Arfsten Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Hagen Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Aziel Jackson Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Yaw Yeboah Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Herrera Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexandru Mățan Tiền vệ |
41 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jacen Russell-Rowe Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Christian Ramirez Tiền đạo |
42 | 9 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Derrick Jones Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Carlos Teran Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Czichos Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
42 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Spencer Richey Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Columbus Crew
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 3
(0-1)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
2 : 1
(0-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
3 : 0
(3-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 2
(0-0)
Columbus Crew
Giải nhà nghề Mỹ
Columbus Crew
0 : 0
(0-0)
Chicago Fire
Columbus Crew
Chicago Fire
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Columbus Crew
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Columbus Crew New York RB |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
New York RB Columbus Crew |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
Chicago Fire
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Chicago Fire Nashville SC |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Nashville SC Chicago Fire |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23