Giải nhà nghề Mỹ - 19/09/2024 00:30
SVĐ: GEODIS Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.75 4.00 4.33
0.90 9.5 0.92
- - -
- - -
- - -
-0.95 1.25 0.74
- - -
- - -
2.30 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Hany Mukhtar
Sam Surridge
19’ -
Đang cập nhật
Aníbal Godoy
21’ -
Đang cập nhật
Daniel Lovitz
26’ -
46’
Tom Barlow
Allan Arigoni
-
Teal Bunbury
Jonathan Perez
63’ -
64’
Đang cập nhật
Wyatt Omsberg
-
69’
Arnaud Souquet
Chris Mueller
-
Hany Mukhtar
Forster Ajago
76’ -
80’
Wyatt Omsberg
Jonathan Dean
-
Đang cập nhật
Forster Ajago
85’ -
Alex Muyl
Josh Bauer
88’ -
Đang cập nhật
Joe Willis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
37%
63%
4
1
11
13
388
640
5
10
2
4
2
0
Nashville SC Chicago Fire
Nashville SC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Brian Joseph Callaghan II
4-3-1-2 Chicago Fire
Huấn luyện viên: Frank Klopas
9
Sam Surridge
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
25
Walker Zimmerman
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
12
Teal Bunbury
10
Hany Mukhtar
19
Alex Muyl
19
Alex Muyl
7
Maren Haile-Selassie
30
Gastón Giménez
30
Gastón Giménez
30
Gastón Giménez
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
23
Kellyn Acosta
19
Georgios Koutsias
19
Georgios Koutsias
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sam Surridge Tiền đạo |
31 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Hany Mukhtar Tiền vệ |
40 | 9 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Muyl Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Teal Bunbury Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
25 Walker Zimmerman Hậu vệ |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Shaq Moore Hậu vệ |
33 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Maher Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniel Lovitz Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Tah Anunga Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Joe Willis Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ |
66 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Fabian Herbers Tiền vệ |
67 | 7 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
19 Georgios Koutsias Tiền đạo |
66 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Gastón Giménez Tiền vệ |
67 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Arnaud Souquet Hậu vệ |
66 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Kellyn Acosta Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Chris Brady Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Salquist Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Barlow Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Wyatt Omsberg Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nashville SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jonathan Perez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Julian Gaines Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Sean Davis Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Brent Kallman Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrick Yazbek Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dru Yearwood Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Forster Ajago Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Elliot Panicco Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Josh Bauer Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Chicago Fire
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Allan Arigoni Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Brian Gutierrez Tiền vệ |
69 | 8 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Jonathan Dean Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Chris Mueller Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Justin Reynolds Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Javier Casas Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Federico Navarro Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Mauricio Pineda Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
18 Spencer Richey Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nashville SC
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
1 : 0
(1-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
3 : 0
(1-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Chicago Fire
0 : 0
(0-0)
Nashville SC
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
5 : 1
(4-0)
Chicago Fire
Giải nhà nghề Mỹ
Nashville SC
1 : 1
(1-1)
Chicago Fire
Nashville SC
Chicago Fire
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nashville SC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Atlanta United Nashville SC |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Orlando City Nashville SC |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Nashville SC Austin |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.81 2.5 0.88 |
X
|
||
06/08/2024 |
New England Nashville SC |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
01/08/2024 |
Nashville SC Mazatlán |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Chicago Fire
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Chicago Fire New York RB |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chicago Fire DC United |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/09/2024 |
Chicago Fire Inter Miami |
1 4 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
New York City Chicago Fire |
2 2 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
02/08/2024 |
Toluca Chicago Fire |
3 1 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 23