Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 20:00
SVĐ: BMO Field
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.90 3.0 0.96
- - -
- - -
2.20 3.80 3.00
0.87 9 0.95
- - -
- - -
0.67 0 -0.88
0.92 1.25 0.94
- - -
- - -
2.75 2.40 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Deandre Kerr
Prince-Osei Owusu
46’ -
Đang cập nhật
Matthew Longstaff
55’ -
61’
David Ruíz
Sergio Busquets
-
Nickseon Gomis
Raoul Petretta
62’ -
71’
Matías Rojas
Yannick Bright
-
Henry Wingo
Tyrese Spicer
72’ -
Đang cập nhật
Alonso Coello
77’ -
Đang cập nhật
Sigurd Rosted
79’ -
82’
Julian Gressel
Diego Gomez
-
90’
Luis Suárez
Leonardo Campana
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
43%
57%
1
6
11
5
464
618
15
4
6
2
2
2
Toronto Inter Miami
Toronto 3-4-2-1
Huấn luyện viên: John Herdman
3-4-2-1 Inter Miami
Huấn luyện viên: Gerardo Daniel Martino
29
Deandre Kerr
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
8
Matthew Longstaff
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
22
Richie Laryea
21
Jonathan Osorio
21
Jonathan Osorio
11
Derrick Etienne Junior
16
Robert Taylor
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
30
Benjamin Cremaschi
41
David Ruíz
41
David Ruíz
41
David Ruíz
41
David Ruíz
7
Matías Rojas
7
Matías Rojas
8
Leonardo Campana
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Deandre Kerr Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Derrick Etienne Junior Tiền vệ |
30 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Osorio Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Matthew Longstaff Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Richie Laryea Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Coello Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Kobe Franklin Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Nickseon Gomis Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Sean Johnson Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Shane O'Neill Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Sigurd Rosted Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Inter Miami
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Robert Taylor Tiền vệ |
48 | 11 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo Campana Tiền đạo |
48 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Matías Rojas Tiền vệ |
17 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 David Ruíz Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
24 Julian Gressel Tiền vệ |
44 | 1 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Serhiy Kryvtsov Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Franco Negri Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Avilés Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ |
32 Noah Allen Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Óscar Ustari Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Toronto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Brandon Servania Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Lorenzo Insigne Tiền đạo |
30 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
90 Luka Gavran Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Prince-Osei Owusu Tiền đạo |
39 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Aimé Mabika Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyrese Spicer Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Henry Wingo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Raoul Petretta Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Inter Miami
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sergio Busquets Tiền vệ |
47 | 1 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
9 Luis Suárez Tiền đạo |
38 | 24 | 9 | 9 | 0 | Tiền đạo |
43 Lawson Sunderland Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Diego Gomez Tiền vệ |
29 | 6 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Lionel Messi Tiền đạo |
32 | 30 | 15 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordi Alba Hậu vệ |
44 | 5 | 15 | 11 | 1 | Hậu vệ |
42 Yannick Bright Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Ryan Sailor Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Drake Callender Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Toronto
Inter Miami
Leagues Cup
Inter Miami
4 : 3
(3-2)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Inter Miami
3 : 1
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Inter Miami
4 : 0
(1-0)
Toronto
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
2 : 0
(0-0)
Inter Miami
Giải nhà nghề Mỹ
Toronto
0 : 1
(0-0)
Inter Miami
Toronto
Inter Miami
80% 20% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Toronto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Toronto New York RB |
1 4 (0) (1) |
0.97 +0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Chicago Fire Toronto |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Toronto |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Colorado Rapids Toronto |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.0 1.01 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Toronto Columbus Crew |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Inter Miami
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Columbus Crew Inter Miami |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
New York City Inter Miami |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.81 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Inter Miami Philadelphia Union |
3 1 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.97 3.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 32