Giải nhà nghề Mỹ - 19/10/2024 22:00
SVĐ: Audi Field
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.93 3.25 0.93
- - -
- - -
1.75 3.90 4.33
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.85 1.25 -0.97
- - -
- - -
2.30 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Martín Rodríguez
10’ -
58’
Brandt Bronico
Pep Biel
-
Theodore Ku-DiPietro
Cristián Dájome
60’ -
Jared Stroud
Boris Enow
66’ -
Martín Rodríguez
Dominique Badji
67’ -
75’
Brandt Bronico
Patrick Agyemang
-
76’
Tim Ream
J. Uronen
-
79’
Đang cập nhật
Kristijan Kahlina
-
83’
Patrick Agyemang
K. Świderski
-
84’
Kerwin Calderón Vargas
Jamie Paterson
-
90’
K. Świderski
L. Abada
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
58%
42%
4
3
12
6
497
373
14
14
3
7
5
2
DC United Charlotte
DC United 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Troy Lesesne
4-1-3-2 Charlotte
Huấn luyện viên: Dean Smith
20
Christian Benteke
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
21
Theodore Ku-DiPietro
10
Gabriel Pirani
10
Gabriel Pirani
10
Gabriel Pirani
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
33
Patrick Agyemang
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Christian Benteke Tiền đạo |
68 | 39 | 10 | 17 | 1 | Tiền đạo |
21 Theodore Ku-DiPietro Tiền vệ |
59 | 8 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Mateusz Klich Tiền vệ |
69 | 7 | 14 | 20 | 1 | Tiền vệ |
10 Gabriel Pirani Tiền đạo |
45 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Jared Stroud Tiền vệ |
36 | 5 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Pedro Santos Hậu vệ |
61 | 4 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Lucas Bartlett Hậu vệ |
34 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Martín Rodríguez Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron Herrera Hậu vệ |
33 | 1 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
97 Christopher McVey Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Bono Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
64 | 13 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
74 | 11 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
71 | 5 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
72 | 3 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
69 | 1 | 2 | 6 | 0 | Thủ môn |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Pep Biel Tiền đạo |
8 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tim Ream Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Júnior Urso Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
72 | 0 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 David Schnegg Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Russell Canouse Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Hayden Sargis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jacob Murrell Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Peltola Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Dominique Badji Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Luis Zamudio Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Boris Enow Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristián Dájome Tiền đạo |
61 | 6 | 3 | 12 | 1 | Tiền đạo |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
77 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
51 Nicholas Holliday Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 K. Świderski Tiền đạo |
53 | 21 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 J. Uronen Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 L. Abada Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
DC United
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
1 : 0
(1-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
0 : 0
(0-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
3 : 0
(1-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
3 : 0
(1-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
3 : 0
(2-0)
Charlotte
DC United
Charlotte
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
DC United
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Nashville SC DC United |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
DC United Columbus Crew |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.78 3.0 0.98 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
Philadelphia Union DC United |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
DC United New York City |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
X
|
Charlotte
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 28