Giải nhà nghề Mỹ - 15/03/2025 23:30
SVĐ: Audi Field
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
DC United CF Montréal
DC United 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 CF Montréal
Huấn luyện viên:
20
Christian Benteke
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
21
Theodore Ku-DiPietro
10
Gabriel Pirani
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
43
Mateusz Klich
8
Jared Stroud
8
Jared Stroud
17
Josef Martínez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
23
Caden Clark
23
Caden Clark
10
Bryce Duke
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Christian Benteke Tiền đạo |
38 | 25 | 7 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Gabriel Pirani Tiền đạo |
36 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Jared Stroud Tiền vệ |
37 | 5 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
43 Mateusz Klich Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Theodore Ku-DiPietro Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Santos Hậu vệ |
35 | 3 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Lucas Bartlett Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Martín Rodríguez Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron Herrera Hậu vệ |
34 | 1 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
97 Christopher McVey Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Bono Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Josef Martínez Tiền đạo |
27 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền vệ |
42 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền vệ |
10 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Saliba Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
30 | 0 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Waterman Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
DC United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Boris Enow Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristián Dájome Tiền đạo |
38 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
28 David Schnegg Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Russell Canouse Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Hayden Sargis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jacob Murrell Tiền đạo |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Peltola Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Dominique Badji Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Luis Zamudio Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominik Yankov Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
40 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Jules-Anthony Vilsaint Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
DC United
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
4 : 2
(3-2)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
1 : 0
(0-0)
CF Montréal
Leagues Cup
CF Montréal
0 : 1
(0-0)
DC United
Giải nhà nghề Mỹ
DC United
2 : 2
(1-0)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
0 : 1
(0-0)
DC United
DC United
CF Montréal
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
DC United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
DC United Sporting KC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Chicago Fire DC United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
DC United Toronto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
T
|
X
|
CF Montréal
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Vancouver Whitecaps CF Montréal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Minnesota United CF Montréal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Atlanta United CF Montréal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
CF Montréal Atlanta United |
2 2 (0) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
CF Montréal New York City |
2 0 (2) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7