Giải nhà nghề Mỹ - 09/03/2025 00:30
SVĐ: Gillette Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
New England Philadelphia Union
New England 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Philadelphia Union
Huấn luyện viên:
9
Giacomo Vrioni
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
11
Dylan Borrero
41
Luca Langoni
41
Luca Langoni
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
15
Brandon Bye
47
E. Bajraktarević
10
D. Gazdag
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
33
Quinn Sullivan
7
Mikael Uhre
28
T. Baribo
28
T. Baribo
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo |
40 | 15 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
47 E. Bajraktarević Tiền vệ |
41 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Luca Langoni Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Brandon Bye Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Borrero Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 William Sands Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Polster Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Aljaz Ivacic Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Xavier Arreaga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Dave Romney Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Gazdag Tiền vệ |
46 | 23 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Mikael Uhre Tiền đạo |
47 | 14 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Baribo Tiền đạo |
42 | 14 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
33 Quinn Sullivan Tiền vệ |
51 | 7 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jack McGlynn Tiền vệ |
45 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nathan Harriel Hậu vệ |
45 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakob Glesnes Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Kai Wagner Hậu vệ |
51 | 1 | 14 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Elliott Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 2 | Hậu vệ |
31 Leon Flach Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Blake Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
New England
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bobby Wood Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Earl Edwards Jr. Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tim Parker Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Emmanuel Boateng Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrew Farrell Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ian Harkes Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Nacho Gil Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Peyton Miller Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Mark-Anthony Kaye Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Philadelphia Union
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Cavan Sullivan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Olivier Mbaizo Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jesus Bueno Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Andrew Rick Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Chris Donovan Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jeremy Rafanello Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Adeniran Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
New England
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
5 : 1
(3-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
0 : 3
(0-1)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
New England
0 : 1
(0-0)
Philadelphia Union
Giải nhà nghề Mỹ
Philadelphia Union
3 : 1
(3-0)
New England
Giải nhà nghề Mỹ
New England
2 : 1
(2-1)
Philadelphia Union
New England
Philadelphia Union
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
New England
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
New England Columbus Crew |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Nashville SC New England |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Inter Miami New England |
6 2 (2) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Columbus Crew New England |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
New England DC United |
1 2 (0) (2) |
0.66 +0.25 0.77 |
0.90 3.25 0.99 |
B
|
X
|
Philadelphia Union
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Philadelphia Union Cincinnati |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Orlando City Philadelphia Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Philadelphia Union Cincinnati |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Columbus Crew Philadelphia Union |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15